Characters remaining: 500/500
Translation

réductionnel

Academic
Friendly

Từ "réductionnel" trong tiếng Phápmột tính từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, có nghĩa là "giảm nhiễm". Trong tiếng Việt, từ này thường được dùng để chỉ quá trình giảm nhiễm trong quá trình phân bào, cụ thểtrong giảm phân (meiosis).

Định nghĩa:
  • Réductionnel (tính từ): liên quan đến quá trình giảm nhiễm, thường được sử dụng để mô tả các giai đoạn trong giảm phân, nơi số lượng nhiễm sắc thể của tế bào giảm xuống một nửa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Biểu thức trong sinh học:

    • La méiose est un processus réductionnel qui permet la formation de gamètes. (Giảm phânmột quá trình giảm nhiễm cho phép hình thành các giao tử.)
  2. Ngữ cảnh khác:

    • Dans le cycle cellulaire, la phase réductionnelle est cruciale pour la diversité génétique. (Trong chu kỳ tế bào, giai đoạn giảm nhiễmrất quan trọng cho sự đa dạng di truyền.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về di truyền học:
    • Les variations génétiques résultant du processus réductionnel sont essentielles pour l'évolution des espèces. (Các biến thể di truyền phát sinh từ quá trình giảm nhiễmrất cần thiết cho sự tiến hóa của các loài.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Réduction: danh từ, có nghĩasự giảm, thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong sinh học.
  • Réducteur: danh từ hoặc tính từ, có thể chỉ một chất làm giảm hoặc một thiết bị giảm.
  • Réduire: động từ, có nghĩagiảm bớt hoặc làm nhỏ lại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Diminuer: động từ, có nghĩagiảm bớt.
  • Abaisser: động từ, có nghĩahạ thấp.
  • Alléger: động từ, có nghĩalàm nhẹ đi.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom cụ thể nào dùng chung với "réductionnel", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnhmột phần của các cụm từ liên quan đến giảm bớt như:
    • Réduction des coûts (Giảm chi phí)
    • Réduction de la consommation (Giảm tiêu thụ)
Kết luận:

Từ "réductionnel" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ quá trình giảm nhiễm trong giảm phân. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn nắm vững hơn các khái niệm trong sinh học, cũng như mở rộng vốn từ vựng tiếng Pháp của mình.

tính từ
  1. (sinh vật học) giảm nhiễm
    • Mitose réductionnelle
      gián phân giảm nhiễm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "réductionnel"