Characters remaining: 500/500
Translation

oxydoréduction

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "oxydoréduction" là danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hóa học. có nghĩa là "sự oxi hóa khử". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa

Oxydoréductionquá trình hóa học trong đó sự chuyển giao electron giữa các chất. Trong quá trình này, một chất sẽ bị oxy hóa (mất electron) một chất khác sẽ bị khử (nhận electron). Hai quá trình này luôn xảy ra đồng thời, vì vậy chúng được gọi là "oxi hóa khử".

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "La réaction d'oxydoréduction est essentielle dans de nombreux processus biologiques."
    • (Phản ứng oxi hóa khửrất cần thiết trong nhiều quá trình sinh học.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans les piles électrochimiques, les réactions d'oxydoréduction permettent de convertir l'énergie chimique en énergie électrique."
    • (Trong pin điện hóa, các phản ứng oxi hóa khử cho phép chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng điện.)
Biến thể của từ
  • Oxydation: quá trình oxy hóa (mất electron).
  • Réduction: quá trình khử (nhận electron).
Từ gần giống
  • Oxydant: chất oxy hóa (chất gây ra quá trình oxy hóa).
  • Réducteur: chất khử (chất gây ra quá trình khử).
Từ đồng nghĩa
  • Réaction redox: phản ứng redox (thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ phản ứng oxi hóa khử).
Cách sử dụng khác
  • Trong các lĩnh vực ngoài hóa học, từ "oxydoréduction" có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ quá trình nào liên quan đến sự chuyển giao hoặc thay đổi, mặc dù điều này không phổ biến.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không thành ngữ hay động từ cụm cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "oxydoréduction". Tuy nhiên, trong lĩnh vực hóa học, bạn có thể gặp nhiều thuật ngữ cụm từ khác liên quan đến các phản ứng hóa học, như: - Catalyseur: chất xúc tác. - Équilibre chimique: cân bằng hóa học.

Tóm tắt

Từ "oxydoréduction" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học, liên quan đến các phản ứng oxy hóa khử. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn nắm bắt được nhiều khái niệm cơ bản trong hóa học, từ đó tiếp cận các lĩnh vực nghiên cứu sâu hơn.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) sự oxi hóa khử

Comments and discussion on the word "oxydoréduction"