Characters remaining: 500/500
Translation

rééducation

Academic
Friendly

Từ "rééducation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự giáo dục cải tạo" hoặc "sự tái huấn luyện". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệttrong phục hồi chức năng cải thiện kỹ năng của những người đã trải qua chấn thương hoặc bệnh tật.

Định nghĩa chi tiết:
  • Rééducation: Sự hồi phục chức năng, quá trình giúp một cá nhân phục hồi khả năng vận động hoặc chức năng sau khi bị thương hoặc mắc bệnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Rééducation physique:

    • "Après son opération, il a commencé sa rééducation physique."
    • (Sau khi phẫu thuật, anh ấy đã bắt đầu quá trình phục hồi chức năng.)
  2. Rééducation orthophonique:

    • "Les enfants ayant des troubles du langage bénéficient souvent d'une rééducation orthophonique."
    • (Trẻ em vấn đề về ngôn ngữ thường được hưởng lợi từ việc tái huấn luyện ngôn ngữ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Rééducation fonctionnelle: Sự tái huấn luyện nhằm phục hồi chức năng của cơ thể.
    • "La rééducation fonctionnelle est essentielle pour retrouver l'autonomie après une blessure."
    • (Tái huấn luyện chức năngrất quan trọng để lấy lại sự tự chủ sau một chấn thương.)
Biến thể của từ:
  • Rééducateur (người): Người thực hiện quá trình rééducation, thườngchuyên gia y tế như nhà vậttrị liệu.
  • Rééducatif (tính từ): Liên quan đến rééducation.
    • "Ce programme est très rééducatif pour les enfants atteints de troubles de l’apprentissage."
    • (Chương trình này rất giá trị trong việc tái huấn luyện cho trẻ em gặp vấn đề về học tập.)
Từ gần giống:
  • Éducation: Giáo dục, nhưng không chỉ tập trung vào việc hồi phục chức năng giáo dục nói chung.
  • Réhabilitation: Khôi phục, thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn về phục hồi sức khỏe hoặc tái hòa nhập xã hội.
Từ đồng nghĩa:
  • Récupération: Phục hồi, thường chỉ đến việc lấy lại sức khỏe hoặc năng lượng sau một thời gian nghỉ ngơi hoặc điều trị.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay idioms cụ thể liên quan đến "rééducation", nhưng bạn có thể sử dụng cụm "faire de la rééducation" để diễn tả hành động tham gia vào quá trình tái huấn luyện.
Tóm lại:

Từ "rééducation" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến phục hồi chức năng.

danh từ giống cái
  1. sự giáo dục cải tạo
  2. (y học) sự tái huấn luyện, sự hồi phục chức năng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rééducation"