Characters remaining: 500/500
Translation

rédaction

Academic
Friendly

Từ "rédaction" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chínhsự thảo ra, sự biên tập, hoặc bản khởi thảo. Từ này nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

Định nghĩa:
  1. Sự thảo ra, biên tập: "Rédaction" thường được sử dụng để chỉ quá trình viết hoặc biên soạn một văn bản nào đó.

    • Ví dụ: La rédaction d'un projet de contrat prend du temps. (Việc soạn thảo một dự án hợp đồng tốn thời gian.)
  2. Bản khởi thảo: Khi nói đến "rédaction de premier jet", nghĩabản khởi thảo đầu tiên của một văn bản.

    • Ví dụ: J'ai terminé la rédaction de premier jet de mon essai. (Tôi đã hoàn thành bản khởi thảo đầu tiên của bài luận của mình.)
  3. Bộ biên tập, tòa soạn: Từ này cũng có thể chỉ tới bộ phận chịu trách nhiệm biên tập trong một tờ báo hoặc tạp chí.

    • Ví dụ: Le secrétaire de la rédaction a organisé une réunion. (Thưbộ biên tập đã tổ chức một cuộc họp.)
  4. Bài tập làm văn: Trong ngữ cảnh học tập, "rédaction" còn được dùng để chỉ bài viết hoặc bài tập văn.

    • Ví dụ: Nous avons un devoir de rédaction à remettre demain. (Chúng ta có một bài tập làm văn phải nộp vào ngày mai.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Rédaction collaborative: Sự biên soạn chung, khi nhiều người cùng tham gia viết một văn bản.
    • Ví dụ: La rédaction collaborative est essentielle dans les projets de groupe. (Việc biên soạn chungrất quan trọng trong các dự án nhóm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Écriture: Viết, không chỉ về việc biên soạn mà còn về hành động viết nói chung.
  • Composition: Cũng có nghĩaviệc trình bày một văn bản, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục.
Một số cụm từ cách dùng khác:
  • Aller à la rédaction: Đi đến tòa soạn.
  • Rédaction d'une lettre: Việc viết một bức thư.
  • Rédaction d'un article: Việc viết một bài báo.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "rédaction", nhưng trong ngữ cảnh viết biên tập, bạn có thể gặp các cụm như:
    • Faire une rédaction: Làm một bài viết.
    • Avoir des difficultés en rédaction: Gặp khó khăn trong việc viết.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "rédaction", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp. Chẳng hạn, trong môi trường học thuật, thường chỉ việc viết văn, trong khi trong nghề báo chí, có thể chỉ bộ phận biên tập.
danh từ giống cái
  1. sự thảo ra, sự biên tập, bản khởi thảo
    • Rédaction d'un projet de contrat
      sự thảo ra một dự án hợp đồng
    • Rédaction de premier jet
      bản khởi thảo đầu tiên
  2. bộ biên tập, tòa soạn (của một tờ báo)
    • Secrétaire de la rédaction
      thưbộ biên tập
    • Aller à la rédaction
      đi đến tòa soạn
  3. bài tập làm văn

Similar Spellings

Words Containing "rédaction"

Comments and discussion on the word "rédaction"