Characters remaining: 500/500
Translation

xúc

Academic
Friendly

Từ "xúc" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để bạn hiểu hơn.

Định nghĩa
  1. Múc những vật rời lên: Nghĩa này thường được sử dụng khi bạn muốn lấy hoặc di chuyển những vật nhỏ, rời rạc từ một nơi này sang nơi khác.

    • dụ:
  2. Hớt tôm, , tépao: Nghĩa này liên quan đến việc bắt các loại hải sản nhỏ trong nước.

    • dụ:
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "xúc" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mang nghĩa khác nhau.
    • Xúc động: có nghĩacảm xúc mạnh mẽ.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Xúc có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn xoay quanh việc di chuyển hoặc tương tác với vật thể.
  • một số từ gần giống, dụ như "múc", nhưng "múc" thường chỉ về hành động lấy chất lỏng hoặc thức ăn, trong khi "xúc" có thể áp dụng cho cả vật rắn hải sản.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Múc: Hành động lấy chất lỏng hay thức ăn bằng một dụng cụ.

    • dụ: "Múc canh" (lấy canh từ nồi ra bát).
  • Hớt: Thường được sử dụng khi bạn muốn lấy các vật nổi trên bề mặt nước.

    • dụ: "Hớt bọt" (lấy bọt trên nước khi nấu canh).
Liên quan
  • Các cụm từ liên quan đến "xúc" như "xúc xích" (thức ăn) hay "xúc tiến" (thúc đẩy, phát triển một cái đó).
  • Hành động "xúc" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, như trong các trò chơi dân gian nơi trẻ em cùng nhau đi xúc tép hay bắt .
  1. đgt 1. Múc những vật rời lên: Xúc cát; Xúc thóc 2. Hớt tôm, , tépao: Công anh xúc tép nuôi , đến khi lớn, bay (cd).

Comments and discussion on the word "xúc"