Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "xà"
ăn xài
giò xào
lào xào
mãng xà
ốc xà cừ
quần xà lỏn
tiêu xài
xà-bông
xà cạp
xà-cột
xà cừ
xà cừ
xạc xài
xạc xào
xài
xài
xà ích
xài lớn
xài phí
xài xạc
xà kép
xà-lách
xà lệch
xà-lim
xà lỏn
xà-lù
xàm
xà mâu
xàm bậy
xàm xạp
xàm xĩnh
xàm xỡ
xà ngang
xàng xê
xành xạch
xào
xào
xào lăn
xà đơn
xào nấu
xào xạc
xào xạc
xào xáo
xào xạo
xà-phòng
xà tích
xàu
xà xẻo
xì xào
xì xào
xì xà xì xụp
xộc xà xộc xệch