Characters remaining: 500/500
Translation

volute

/və'lju:t/
Academic
Friendly

Từ "volute" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la volute) nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa nghĩa khác nhau:
  1. Kiến trúc: "Volute" thường được dùng để chỉ hình cuộnđầu cột hoặc chân rầm cầu thang. Đâymột yếu tố trang trí trong kiến trúc cổ điển, thường thấy trong các công trình như đền thờ hay nhà thờ.

    • Ví dụ: Les volutes des colonnes corinthiennes sont très élégantes. (Các hình cuộn của các cột kiểu Corinth rất thanh lịch.)
  2. Hình cuộn: Trong nghĩa rộng hơn, "volute" có thể chỉ bất kỳ vật hình dáng cuộn hoặc xoắn.

    • Ví dụ: Des volutes de fumée s'élevaient dans l'air. (Những cuộn khói đang bay lên không trung.)
  3. Động vật học: Từ này cũng được dùng để chỉ các loại ốc hình cuộn, thườngốc biển hay ốc đất.

    • Ví dụ: Les volutes marines sont fascinantes à observer. (Các loại ốc biển hình cuộn thật thú vị để quan sát.)
Cách sử dụng nâng cao từ gần giống:
  • Biến thể của từ: Trong tiếng Pháp, bạn có thể thấy "voluté" (hình cuộn nhỏ) hoặc "voluté de fumée" (cuộn khói).
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể gần nghĩa với "volute" trong ngữ cảnh hình dạng là "spirale" (hình xoắn ốc) hoặc "tortillon" (hình cuộn nhỏ).
  • Cụm từ (idioms): Không cụm từ cố định nào phổ biến với "volute", nhưng bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ sự uốn khúc hoặc hình dáng lượn sóng.
Những chú ý khác:
  • Phân biệt: "Volute" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trí, nghệ thuật hoặc khoa học tự nhiên, trong khi "spirale" thường chỉ hình xoắn không sự trang trí.
  • Phrasal verbs: Trong tiếng Pháp không cụm động từ tương đương với "volute", nhưng bạnthể kết hợp "volute" với các động từ để tạo thành các cụm từ mới (ví dụ: "s'élever en volutes" có nghĩa là "bay lên thành cuộn").
Tóm lại:

"Volute" là một từ thú vị với nhiều nghĩa ứng dụng trong tiếng Pháp. Bạn có thể gặp từ này trong các lĩnh vực khác nhau từ kiến trúc đến sinh học.

danh từ giống cái
  1. (kiến trúc) hình cuộn (ở đầu cộtchân rầm cầu thang)
  2. (nghĩa rộng) vật hình cuộn, vật cuồn cuộn
    • Des volutes de fumée
      những cuộn khói
    • Les volutes des vagues
      sóng cuồn cuộn
  3. (động vật học) ốc cuộn

Comments and discussion on the word "volute"