Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
velte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • que so thùng rượu
  • (đơn vị đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) ventơ (đơn vị dung dịch bằng 7 - 8 lít)
Related search result for "velte"
Comments and discussion on the word "velte"