Từ "svelte" trong tiếng Pháp là một tính từ dùng để mô tả một người hoặc một vật có hình dáng mảnh khảnh, thanh thoát, thường ám chỉ đến sự duyên dáng và thon gọn. Khi nói về một người, "svelte" thường diễn tả một thân hình gọn gàng, không có nhiều mỡ thừa, tạo cảm giác nhẹ nhàng và thanh thoát.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Avec son allure svelte, elle attire tous les regards lors des défilés de mode. (Với dáng vẻ mảnh khảnh, cô ấy thu hút mọi ánh nhìn trong các buổi trình diễn thời trang.)
Les danseurs doivent souvent être sveltes pour exécuter des mouvements gracieux. (Các vũ công thường phải mảnh khảnh để thực hiện những động tác uyển chuyển.)
Các biến thể và nghĩa khác
Sveltesse (danh từ): Sự mảnh khảnh, thường dùng để chỉ vẻ đẹp hoặc sự duyên dáng của một người.
Svelte không chỉ dùng để mô tả cơ thể con người mà còn có thể mô tả các vật thể, như một chiếc xe hoặc một thiết kế nội thất, thể hiện sự thanh thoát.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Mince: Cũng có nghĩa là mỏng, gầy nhưng không mang tính thẩm mỹ như "svelte".
Élancé: Cũng có nghĩa là cao ráo và mảnh khảnh, thường dùng để chỉ chiều cao.
Gracieux: Duyên dáng, có thể dùng để mô tả vẻ đẹp trong vận động.
Idioms và phrases
Hiện không có cụm từ cố định nào liên quan trực tiếp đến "svelte", nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ diễn tả sự thanh thoát: - Avoir une silhouette svelte (Có một thân hình mảnh khảnh).
Lưu ý
Khi sử dụng từ "svelte", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nó phù hợp với ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.