Characters remaining: 500/500
Translation

svelte

/'svelt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "svelte" một tính từ dùng để miêu tả người thân hình mảnh khảnh, thon gọn quyến rũ. Từ này thường mang một ý nghĩa tích cực, ám chỉ đến vẻ đẹp thanh thoát duyên dáng.

Định nghĩa:
  • Svelte: (tính từ) mảnh khảnh, mảnh dẻ, thường dùng để miêu tả người thân hình thon thả, gọn gàng quyến rũ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She has a svelte figure that turns heads wherever she goes."
    • ( ấy một vóc dáng mảnh khảnh khiến mọi người phải ngoái nhìn mỗi khi ấy đi qua.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The fashion model was praised for her svelte silhouette on the runway."
    • (Người mẫu thời trang được khen ngợi dáng vẻ mảnh khảnh của ấy trên sàn diễn.)
Biến thể của từ:
  • Svelteness (danh từ): tình trạng hoặc chất lượng của việc mảnh khảnh.
    • dụ: "Her svelteness was admired by everyone at the gala."
    • (Sự mảnh khảnh của ấy được mọi người ngưỡng mộ tại buổi tiệc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Slim: cũng có nghĩa mảnh khảnh nhưng có thể không mang ý nghĩa quyến rũ như "svelte."
  • Slender: tương tự như "svelte," nhưng thường không mang sắc thái tích cực mạnh mẽ như "svelte."
  • Lithe: chỉ về sự linh hoạt uyển chuyển, thường được sử dụng để nói về cơ thể.
Câu thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Svelte and stylish": thường được sử dụng để miêu tả ai đó không chỉ mảnh khảnh còn gu thời trang tốt.
  • "To keep a svelte figure": có nghĩa duy trì một vóc dáng mảnh khảnh, thường liên quan đến việc ăn uống lành mạnh tập thể dục.
Tóm tắt:

Từ "svelte" một từ miêu tả vẻ đẹp mảnh khảnh quyến rũ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang hoặc khi nói về vóc dáng của ai đó.

tính từ
  1. mảnh khảnh, mảnh dẻ (người)

Comments and discussion on the word "svelte"