Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
refined
/ri'faind/
Jump to user comments
tính từ
  • nguyên chất (vàng)
  • đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu)
  • lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)
Related search result for "refined"
Comments and discussion on the word "refined"