Characters remaining: 500/500
Translation

tasteful

/'teistful/
Academic
Friendly

Từ "tasteful" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "nhã, trang nhã, óc thẩm mỹ". Từ này thường được dùng để chỉ những điều tính thẩm mỹ cao, đẹp phù hợp, không quá lòe loẹt hay phô trương.

Giải thích cụ thể:
  • Nghĩa chính: "Tasteful" mô tả những thứ được thiết kế, trang trí hay thể hiện một cách tinh tế, thể hiện sự hiểu biết về cái đẹp sự phù hợp trong văn hóa hay phong cách sống.
  • Biến thể: Từ "tasteful" có thể được biến đổi thành "taste" (danh từ) – nghĩa "khẩu vị" hoặc "thẩm mỹ"; "tasteless" (tính từ) – nghĩa "thiếu thẩm mỹ" hay "kém sang trọng".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Her dress is very tasteful." (Chiếc váy của ấy rất nhã nhặn.)
  2. Câu nâng cao:
    • "The restaurant's interior design is tasteful, combining modern elements with classic decor." (Thiết kế nội thất của nhà hàng rất trang nhã, kết hợp các yếu tố hiện đại với trang trí cổ điển.)
Các từ gần giống:
  • Elegant: cũng có nghĩa trang nhã, nhưng thường chỉ các vật phẩm hay phong cách sự thanh thoát, quý phái.
  • Refined: nhấn mạnh sự tinh tế được chọn lọc kỹ càng trong thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa:
  • Stylish: phong cách, nhưng có thể không nhất thiết phải nhã nhặn như "tasteful".
  • Chic: thường dùng để chỉ sự sành điệu, thời thượng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Good taste": gu, khả năng chọn lựa những điều đẹp phù hợp.
  • "In bad taste": không phù hợp, thiếu thẩm mỹ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tasteful", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang mô tả điều đó thực sự giá trị thẩm mỹ không nên nhầm lẫn với từ "tasteless", mang nghĩa ngược lại.

tính từ
  1. nhã, trang nhã
  2. óc thẩm mỹ

Comments and discussion on the word "tasteful"