Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unostentatious
/'ʌn,ɔsten'teiʃəs/
Jump to user comments
tính từ
  • không bày vẽ, không phô trương, giản dị
    • unostentatious wedding
      đám cưới giản dị không bày vẽ
Related words
Related search result for "unostentatious"
Comments and discussion on the word "unostentatious"