Characters remaining: 500/500
Translation

refund

/ri:'fʌnd/
Academic
Friendly

Từ "refund" trong tiếng Anh có nghĩa "trả lại tiền" hoặc "hoàn tiền". Đây một từ rất phổ biến trong các giao dịch mua bán, khi một sản phẩm hoặc dịch vụ không đáp ứng được yêu cầu của khách hàng.

Giải thích chi tiết về từ "refund":
  • Danh từ: "refund" /ˈriːfʌnd/ (hoặc "refundment" /ri:'fʌndmənt/ - ít dùng hơn) có nghĩa tiền được trả lại cho người tiêu dùng khi họ trả lại hàng hoá hoặc khi một sai sót trong giao dịch.
  • Động từ: "to refund" có nghĩa hành động trả lại tiền cho ai đó.
dụ sử dụng từ "refund":
  1. Danh từ:

    • "I received a full refund for the dress I returned." (Tôi đã nhận được hoàn tiền đầy đủ cho chiếc váy tôi đã trả lại.)
    • "The company offers a money-back refund if you are not satisfied." (Công ty cung cấp chính sách hoàn tiền nếu bạn không hài lòng.)
  2. Động từ:

    • "The store will refund your money if the item is defective." (Cửa hàng sẽ hoàn lại tiền cho bạn nếu sản phẩm bị lỗi.)
    • "They decided to refund the customers after the event was canceled." (Họ đã quyết định hoàn tiền cho khách hàng sau khi sự kiện bị hủy.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Refund policy: Chính sách hoàn tiền, quy định của một công ty về việc hoàn tiền cho khách hàng.
    • "Make sure to read the refund policy before making a purchase." (Hãy chắc chắn đọc chính sách hoàn tiền trước khi mua hàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reimbursement: Thường sử dụng trong ngữ cảnh hoàn tiền cho chi phí ai đó đã bỏ ra, dụ như chi phí công tác.

    • "I submitted a request for reimbursement of my travel expenses." (Tôi đã nộp yêu cầu hoàn lại chi phí đi lại của mình.)
  • Return: Khi bạn trả lại hàng, có thể nói "return" nhưng không nhất thiết phải hoàn tiền.

    • "I need to return this shirt because it's too small." (Tôi cần trả lại chiếc áo này quá nhỏ.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Get a refund: Nhận hoàn tiền.

    • "If you're not happy with your purchase, you can get a refund." (Nếu bạn không hài lòng với sản phẩm của mình, bạn có thể nhận hoàn tiền.)
  • Issue a refund: Cấp hoàn tiền, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh.

    • "The manager will issue a refund for the faulty product." (Quản lý sẽ cấp hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "refund", hãy chú ý đến ngữ cảnh, đôi khi có thể liên quan đến các chính sách khác nhau của các công ty hoặc tổ chức.
  • "Refund" "reimbursement" có thể dễ gây nhầm lẫn, nhưng "refund" thường chỉ áp dụng cho việc hoàn tiền cho sản phẩm đã mua, trong khi "reimbursement" thường liên quan đến việc hoàn lại chi phí đã chi ra cho một mục đích cụ thể.
danh từ+ Cách viết khác : (refundment) /ri:'fʌndmənt/
  1. sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
động từ
  1. trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)

Similar Spellings

Words Containing "refund"

Words Mentioning "refund"

Comments and discussion on the word "refund"