Characters remaining: 500/500
Translation

lourd

Academic
Friendly

Từ "lourd" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa chính là "nặng" hoặc "nặng nề". có thể được dùng để miêu tả trọng lượng vậtcủa một vật thể, nhưng cũng nhiều nghĩa khác cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh.

Giải thích nghĩa ví dụ sử dụng:
  1. Nghĩa cơ bản: Nặng

    • Ví dụ: Ce sac est lourd. (Cái túi này nặng.)
    • Trong ngữ cảnh này, "lourd" chỉ trọng lượng vậtcủa một vật.
  2. Nghĩa ẩn dụ: Nặng nề, khó khăn

    • Ví dụ: C'est une tâche lourde. (Đómột nhiệm vụ nặng nề.)
    • đây, "lourd" được dùng để chỉ sự khó khăn, phức tạp trong công việc.
  3. Thức ăn nặng, khó tiêu

    • Ví dụ: Ce plat est lourd. (Món ăn này nặng.)
    • Khi nói về thức ăn, "lourd" có thể chỉ món ăn khó tiêu hoặc nhiều chất béo.
  4. Lời văn nặng nề, không tinh tế

    • Ví dụ: Son style est lourd. (Phong cách của anh ấy nặng nề.)
    • đây, "lourd" mô tả một cách viết hoặc nói không tinh tế, có thể gây khó chịu cho người nghe.
  5. Cách nói đùa vô duyên

    • Ví dụ: C'est une plaisanterie lourde. (Đómột câu nói đùa vô duyên.)
    • "Lourd" trong trường hợp này chỉ một câu đùa không khéo léo, có thể khiến người khác khó chịu.
  6. Thời tiết ngột ngạt

    • Ví dụ: Il fait un temps lourd aujourd'hui. (Hôm nay thời tiết ngột ngạt.)
    • đây, từ "lourd" mô tả thời tiết cảm giác nặng nề, khó chịu.
Một số cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Avoir la main lourde: Nghĩa là "đánh thẳng tay", chỉ việc trừng phạt hoặc hành động một cách mạnh mẽ.

    • Ví dụ: Le professeur a la main lourde avec ses élèves. (Giáo viên trừng phạt học sinh một cách nghiêm khắc.)
  • Peser lourd: Nghĩa là "cân nặng" hoặc " ảnh hưởng lớn".

    • Ví dụ: Cette décision pèse lourd sur l'avenir de l'entreprise. (Quyết định này ảnh hưởng lớn đến tương lai của công ty.)
  • Il n'en sait pas lourd: Nghĩa là "anh ấy không biết nhiều về việc đó".

    • Ví dụ: Il n'en sait pas lourd sur le projet. (Anh ấy không biết nhiều về dự án.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Lourd có thể được đồng nghĩa với từ pesant (nặng nề, khó chịu) trong một số ngữ cảnh.
  • Một từ gần giống khácmassif (vững chắc, to lớn), nhưng thường chỉ khối lượng hơn là trọng lượng.
Kết luận:

Từ "lourd" là một từ rất đa dạng trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để miêu tả trọng lượng vậtmà còn nhiều nghĩa ẩn dụ trong các ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. nặng, nặng nề
    • Lourd fardeau
      gánh nặng
    • Lourde bévue
      lầm lẫn nặng
    • Hydrogène lourd
      hidro nặng
    • Aliment lourd
      thức ăn nặng, thức ăn khó tiêu
    • Pas lourd
      bước đi nặng nề
    • Style lourd
      lời văn nặng nề
    • Lourde tâche
      nhiệm vụ nặng nề
  2. thiếu tế nhị, vô duyên; trì độn
    • Plaisanterie lourde
      câu nói đùa vô duyên
    • avoir la main lourde
      đánh thẳng tay, trừng trị thẳng tay
    • temps lourd
      thời tiết ngột ngạt
phó từ
  1. nặng
    • Peser lourd
      cân nặng
  2. (thân mật) nhiều
    • Il n'en sait pas lourd
      không biết nhiều về việc ấy
danh từ giống đực
  1. hàng nặng (mỗi mét khối trên một tấn)

Comments and discussion on the word "lourd"