Characters remaining: 500/500
Translation

débalourder

Academic
Friendly

Từ "débalourder" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa gốc liên quan đến lĩnh vực cơ học, đặc biệttrong bối cảnh triệt tiêu độ lệch trọng tâm quay. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày với nghĩa rộng hơn.

Định nghĩa:
  • Débalourder (động từ) có nghĩalàm cho một vật thể trở nên ổn định hơn bằng cách điều chỉnh hoặc loại bỏ sự lệch lạc của , đặc biệttrong các tình huống liên quan đến trọng lực hoặc cân bằng.
Sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Trong một cuộc trò chuyện về việc sắp xếp đồ đạc, bạn có thể nói:
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, bạn có thể dùng từ này để nói về việc cân bằng một hệ thống:
Biến thể:
  • Débalourdage (danh từ): quá trình hoặc hành động điều chỉnh, làm cho cái gì đó trở nên cân bằng hơn.
    • Ví dụ: "Le débalourdage des charges est essentiel dans le transport." (Việc điều chỉnh các tải trọngrất quan trọng trong vận chuyển.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Équilibrer: có nghĩacân bằng.
    • Ví dụ: "Il faut équilibrer ce tableau." (Cần phải cân bằng bức tranh này.)
  • Stabiliser: có nghĩalàm cho ổn định.
    • Ví dụ: "Nous devons stabiliser la structure." (Chúng ta cần làm cho cấu trúc ổn định.)
Cụm động từ thành ngữ liên quan:
  • Mettre en équilibre: đặt vào trạng thái cân bằng.
    • Ví dụ: "Il est important de mettre en équilibre les différents facteurs." (Việc cân bằng các yếu tố khác nhaurất quan trọng.)
Lưu ý:

Mặc dù "débalourder" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc cơ học, việc áp dụng linh hoạt từ này trong các tình huống hàng ngày sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. (cơ học) triệt tiêu đọ lệch trọng tâm quay

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "débalourder"