Từ "élancé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "dong dỏng cao" hoặc "mảnh mai mà cao". Từ này thường được dùng để miêu tả một người có vóc dáng cao, thon gọn và thanh thoát.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Các biến thể:
Élancer: Động từ "élancer" có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "ném đi". Ví dụ: "Le coureur s'élance au départ." (Người chạy xuất phát.)
Élancement: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình của việc "đẩy ra", "ném đi".
Từ gần giống:
Mince: Có nghĩa là "mảnh mai", nhưng không nhất thiết phải cao như "élancé".
Svelte: Thường được dùng để chỉ một cơ thể thon gọn và cao ráo.
Từ đồng nghĩa:
Aérien: Có nghĩa là "nhẹ nhàng", thường dùng để chỉ một người hoặc vật có dáng vẻ thanh thoát, nhẹ nhàng.
Gracieux: Có nghĩa là "duyên dáng", thường dùng để miêu tả vẻ đẹp trong dáng điệu.
Idioms và cụm từ liên quan:
"Avoir une taille de guêpe": Nghĩa là "có vòng eo như ong", dùng để miêu tả người có thân hình rất thon gọn.
"Être sur un nuage": Nghĩa đen là "ở trên mây", nhưng có nghĩa bóng là cảm thấy nhẹ nhàng, thoải mái.