Characters remaining: 500/500
Translation

élancé

Academic
Friendly

Từ "élancé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "dong dỏng cao" hoặc "mảnh mai cao". Từ này thường được dùng để miêu tả một người vóc dáng cao, thon gọn thanh thoát.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Miêu tả vóc dáng:

    • "Il est élancé." (Anh ấy dong dỏng cao.)
    • "Elle a une silhouette élancée." ( ấy có một dáng người mảnh mai cao.)
  2. Miêu tả đồ vật:

    • "La tige de la plante est élancée." (Thân cây của cây này mảnh cao.)
Các biến thể:
  • Élancer: Động từ "élancer" có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "ném đi". Ví dụ: "Le coureur s'élance au départ." (Người chạy xuất phát.)
  • Élancement: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình của việc "đẩy ra", "ném đi".
Từ gần giống:
  • Mince: Có nghĩa là "mảnh mai", nhưng không nhất thiết phải cao như "élancé".
  • Svelte: Thường được dùng để chỉ một cơ thể thon gọn cao ráo.
Từ đồng nghĩa:
  • Aérien: Có nghĩa là "nhẹ nhàng", thường dùng để chỉ một người hoặc vật dáng vẻ thanh thoát, nhẹ nhàng.
  • Gracieux: Có nghĩa là "duyên dáng", thường dùng để miêu tả vẻ đẹp trong dáng điệu.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir une taille de guêpe": Nghĩa là " vòng eo như ong", dùng để miêu tả người thân hình rất thon gọn.
  • "Être sur un nuage": Nghĩa đen là "ở trên mây", nhưngnghĩa bóngcảm thấy nhẹ nhàng, thoải mái.
tính từ
  1. dong dỏng cao, mảnh cao
    • Taille élancée
      thân hình dong dỏng cao
    • Tige élancée
      thân cây mảnh cao

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "élancé"