Characters remaining: 500/500
Translation

élancer

Academic
Friendly

Từ "élancer" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, có thể được dịch sang tiếng Việt là "đẩy mạnh", "quẳng ra" hoặc "đau nhói". Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ minh họa cho từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Ngoại động từ (transitif): "élancer" có thể được sử dụng để chỉ hành động đưa một vật đó lên cao hoặc đẩy mạnh cái gì đó.

    • Ví dụ: Il élance le drapeau au sommet du mât. (Anh ấy đưa cao cờ lên đỉnh cột.)
  • Nội động từ (intransitif): "élancer" cũng được sử dụng để mô tả cảm giác đau đột ngột, thườngmột cơn đau nhói.

    • Ví dụ: Une douleur m'élance au niveau du cœur. (Một cơn đau nhói xuất hiệnvùng tim của tôi.)
2. Biến thể của từ:
  • Élan: Danh từ này liên quan đến từ "élancer" có nghĩa là "sự đẩy mạnh" hoặc "sự lao về phía trước".
  • Élançant: Phân từ hiện tại, có thể dùng để mô tả hành động đang diễn ra.
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc thơ ca, "élancer" có thể được sử dụng với nghĩa ẩn dụ để chỉ việc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc ý chí mạnh mẽ.
    • Ví dụ: Son cœur s'est élancé d'amour. (Trái tim của ấy đã trào dâng trong tình yêu.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lancer: Nghĩa là "ném" hoặc "phóng", nhưng nhấn mạnh hơn vào hành động ném, không nhất thiết phải sự đẩy mạnh hay lên cao.
  • Projeter: Có nghĩa là "dự báo" hoặc "đưa ra", nhưng cũng có thể dùng trong ngữ cảnh vật lý để chỉ việc phóng một vật ra xa.
5. Idioms cụm động từ:
  • S'élancer: Đâydạng phản thân của từ "élancer", có nghĩa là "lao về phía trước", thường được sử dụng để mô tả một hành động nhanh chóng hoặc quyết đoán.
    • Ví dụ: Les athlètes se sont élancés sur la ligne de départ. (Các vận động viên đã lao về phía vạch xuất phát.)
6. Chú ý:
  • Khi sử dụng "élancer" trong ngữ cảnh mô tả cảm giác đau, thường đi kèm với giới từ "à" để chỉ vị trí nơi cảm thấy đau (ví dụ: m'élance à l'épaule - đau nhóivai).
  • Cần phân biệt giữa "élancer" "lancer" để tránh nhầm lẫn trong các ngữ cảnh khác nhau.
ngoại động từ
  1. đưa cao lên
  2. (từ , nghĩa ) đẩy mạnh, quẳng ra
nội động từ
  1. đau nhói
    • Le doigt m'élance
      ngón tay tôi đau nhói

Words Containing "élancer"

Comments and discussion on the word "élancer"