Từ "élancer" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, có thể được dịch sang tiếng Việt là "đẩy mạnh", "quẳng ra" hoặc "đau nhói". Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ minh họa cho từ này:
1. Định nghĩa và cách sử dụng:
Ngoại động từ (transitif): "élancer" có thể được sử dụng để chỉ hành động đưa một vật gì đó lên cao hoặc đẩy mạnh cái gì đó.
Nội động từ (intransitif): "élancer" cũng được sử dụng để mô tả cảm giác đau đột ngột, thường là một cơn đau nhói.
2. Biến thể của từ:
Élan: Danh từ này liên quan đến từ "élancer" và có nghĩa là "sự đẩy mạnh" hoặc "sự lao về phía trước".
Élançant: Phân từ hiện tại, có thể dùng để mô tả hành động đang diễn ra.
3. Cách sử dụng nâng cao:
4. Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lancer: Nghĩa là "ném" hoặc "phóng", nhưng nhấn mạnh hơn vào hành động ném, không nhất thiết phải có sự đẩy mạnh hay lên cao.
Projeter: Có nghĩa là "dự báo" hoặc "đưa ra", nhưng cũng có thể dùng trong ngữ cảnh vật lý để chỉ việc phóng một vật ra xa.
5. Idioms và cụm động từ:
6. Chú ý:
Khi sử dụng "élancer" trong ngữ cảnh mô tả cảm giác đau, nó thường đi kèm với giới từ "à" để chỉ vị trí nơi cảm thấy đau (ví dụ: m'élance à l'épaule - đau nhói ở vai).
Cần phân biệt giữa "élancer" và "lancer" để tránh nhầm lẫn trong các ngữ cảnh khác nhau.