Characters remaining: 500/500
Translation

élancement

Academic
Friendly

Từ "élancement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa chính là "cơn đau nhói" hoặc "sự đau đớn". Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng trong một nghĩa bóng hơn, thể hiện những khát vọng mãnh liệt, chẳng hạn như "khát vọng của niềm tin" (élancements de la foi).

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "Élancement" thường được dùng để mô tả cảm giác đau nhói, như một cơn đau bất ngờ hoặc cấp tính.
    • Ví dụ: "J'ai ressenti un élancement dans ma jambe." (Tôi cảm thấy một cơn đau nhóichân.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Trong ngữ cảnh này, "élancement" biểu thị những khát vọng, ước mơ hay hy vọng mãnh liệt con người có thể trải qua, đặc biệttrong lĩnh vực tâm linh hay tình cảm.
    • Ví dụ: "Les élancements de la foi peuvent nous pousser à surmonter les obstacles." (Những khát vọng của niềm tin có thể thúc đẩy chúng ta vượt qua những trở ngại.)
Biến thể từ gần giống:
  • Élan: Đâymột từ gần giống, có thể mang nghĩa là "sự thúc đẩy" hay "sự hăng hái". Ví dụ: "Il a un élan de créativité." (Anh ta có một sự thúc đẩy sáng tạo.)
  • Élan vital: Một cụm từ dùng để chỉ sức sống hay động lực bên trong của con người.
Từ đồng nghĩa:
  • Douleur: Nghĩa là "cơn đau", có thể dùng thay thế trong một số ngữ cảnh.
  • Passion: Nghĩa là "đam mê", có thể sử dụng trong ngữ cảnh khát vọng mãnh liệt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Élancement" không chỉ dừng lạiviệc mô tả cảm giác thể chất mà còn có thể được dùng trong các bối cảnh văn học để thể hiện cảm xúc nội tâm của nhân vật.
  • Ví dụ: "Dans son poème, l'auteur parle des élancements de l'âme, cherchant sans cesse la vérité." (Trong bài thơ của mình, tác giả nói về những khát vọng của linh hồn, tìm kiếm không ngừng sự thật.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "élancement" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp, nhưng bạnthể kết hợp trong các cụm từ như: - "Éprouver un élancement": Cảm thấy một cơn đau nhói. - "Avoir des élancements d'espoir": những khát vọng hy vọng.

Kết luận:

Tóm lại, "élancement" là một từ tiếng Pháp đa nghĩa, từ việc mô tả cơn đau nhói đến việc thể hiện những khát vọng mãnh liệt.

danh từ giống đực
  1. đau nhói
  2. (nghĩa bóng) khát vọng
    • élancements de la foi
      khát vọng của niềm tin

Comments and discussion on the word "élancement"