Từ "involuté" trong tiếng Pháp là một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Định nghĩa cơ bản của từ này là "cuốn trong" hoặc "bị cuốn lại". Trong ngữ cảnh thực vật, "involuté" thường mô tả các bộ phận của thực vật như lá hoặc cánh hoa mà có hình dạng cuộn lại hoặc gập lại.
Dans une plante, les feuilles peuvent être décrites comme involutées si elles se replient sur elles-mêmes.
(Trong một cây, các lá có thể được mô tả là involutées nếu chúng cuộn lại trên chính mình.)
Les fleurs de certaines espèces sont involutées, ce qui les protège des intempéries.
(Hoa của một số loài có hình dạng cuốn trong, điều này giúp chúng bảo vệ khỏi thời tiết xấu.)
Trong các tài liệu khoa học hoặc nghiên cứu thực vật, bạn có thể thấy "involuté" được sử dụng để mô tả các đặc điểm hình thái của thực vật để phân loại hoặc phân tích chúng. Ví dụ: - L'étude morphologique a montré que certaines espèces d'arbres présentent des feuilles involutées, ce qui peut influencer leur adaptation à l'environnement.
(Nghiên cứu hình thái học cho thấy rằng một số loài cây có lá cuộn trong, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng thích nghi của chúng với môi trường.)
Mặc dù "involuté" thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học, không có thành ngữ hoặc động từ cụ thể liên quan đến từ này. Tuy nhiên, có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến thực vật học như: - "Se replier sur soi-même": nghĩa là "cuốn lại trên chính mình", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.