Characters remaining: 500/500
Translation

invalide

Academic
Friendly

Từ "invalide" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Biến thể của từ
  • Invalider (động từ): có nghĩa là "làm cho vô hiệu lực" hoặc "hủy bỏ".
    • Ví dụ: "Cet acte est invalidé par la loi." (Hành động này bị luật pháp hủy bỏ.)
Các từ gần giống
  • Handicapé: từ này cũng có nghĩa là "khuyết tật" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả các vấn đề về thể chất lẫn tinh thần.
  • Aide: có nghĩa là "sự giúp đỡ", thường được sử dụng khi nói về sự hỗ trợ cho những người khuyết tật.
Từ đồng nghĩa
  • Incapable: có nghĩa là "không khả năng" hoặc "bất lực", nhưng thường được dùng trong bối cảnh khác, không chỉ về thể chất.
  • Affaibli: có nghĩa là "yếu ớt", không còn sức mạnh, được dùng trong các tình huống khác nhau.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn pháp các văn bản chính thức, "invalide" có thể được sử dụng để nói về các quy định hoặc điều khoản không còn hiệu lực.
    • Ví dụ: "Cette clause est considérée comme invalide." (Điều khoản này được coi là vô hiệu lực.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không nhiều cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "invalide", nhưng bạn nên lưu ý rằng khi sử dụng từ này trong ngữ cảnh, có thể mang một trọng số cảm xúc lớn, đặc biệt khi nói về những người bị thương tật.

Kết luận

Từ "invalide" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, không chỉ để chỉ tình trạng sức khỏe mà còn để nói đến những vấn đề pháp lý.

tính từ
  1. tàn phế
  2. (luật học, pháp lý) vô hiệu lực
danh từ giống đực
  1. phế binh, thương binh

Similar Spellings

Words Containing "invalide"

Comments and discussion on the word "invalide"