Characters remaining: 500/500
Translation

vélite

Academic
Friendly

Từ "vélite" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ lịch sử quân sự. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng một số điểm chú ý:

Định nghĩa:
  1. Khinh binh (cổ La ): Trong bối cảnh lịch sử, "vélite" chỉ những người lính nhẹ, thườngbộ binh trang bị nhẹ, phục vụ trong quân đội cổ đại của La . Họ thường được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ như trinh sát hoặc tấn công nhanh chóng.

  2. Quân cận vệ (của Napoléon): Trong thời kỳ của Napoléon Bonaparte, "vélite" cũng được dùng để chỉ những đơn vị lính nhẹ, đảm nhận vai trò bảo vệ hỗ trợ cho các lực lượng chính trong chiến đấu.

Ví dụ sử dụng:
  • Trong văn cảnh lịch sử:

    • "Les vélites étaient des soldats légers dans l'armée romaine, jouant un rôle crucial dans les batailles."
    • (Khinh binhnhững người lính nhẹ trong quân đội La , đóng vai trò quan trọng trong các trận chiến.)
  • Trong bối cảnh quân sự của Napoléon:

    • "Les vélites de Napoléon étaient connus pour leur rapidité et leur agilité sur le champ de bataille."
    • (Các quân cận vệ của Napoléon nổi tiếng với sự nhanh nhẹn linh hoạt trên chiến trường.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Infanterie légère" (bộ binh nhẹ) có thể được sử dụng như một từ gần nghĩa với "vélite" trong một số ngữ cảnh.
  • Từ gần giống:

    • "Cavalerie" (kỵ binh) - mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cùng thuộc lĩnh vực quân sự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms/Phrased verbs: Trong tiếng Pháp, không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "vélite", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • "Stratégie de vélite" (Chiến lược khinh binh), dùng để chỉ một chiến lược quân sự nhẹ nhàng, linh hoạt.
Chú ý:

Khi sử dụng "vélite", bạn cần lưu ý rằng từ này thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự. Trong ngôn ngữ hiện đại, không còn phổ biến ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống đực (sử học)
  1. khinh binh (cổ La )
  2. quân cận vệ (của Na---ông)

Comments and discussion on the word "vélite"