Characters remaining: 500/500
Translation

velléité

Academic
Friendly

Từ "velléité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩa là "ý định thoáng qua" hoặc "ý muốn chớm nở". Từ này thường được sử dụng để chỉ những suy nghĩ hay cảm xúc thoáng qua, chưa được phát triển thành hành động cụ thể hay quyết định rõ ràng.

Giải thích chi tiết
  • Velléité: Từ này nguồn gốc từ động từ "veller", có nghĩa là "làm mềm" hay "nhu miệng". Trong ngữ cảnh hiện đại, thường được sử dụng để diễn tả một mong muốn, một ý định còn yếu ớt, chưa đủ mạnh để trở thành hành động cụ thể.
Ví dụ sử dụng
  1. Velléité de fuite:

    • Câu ví dụ: "Il a une velléité de fuite quand la situation devient trop stressante."
    • Dịch nghĩa: "Anh ta có một ý định thoáng qua muốn chạy trốn khi tình huống trở nên quá căng thẳng."
  2. Velléité de sourire:

    • Câu ví dụ: "Elle a montré une velléité de sourire, mais không thể cười thật sự."
    • Dịch nghĩa: " ấy đã thể hiện một nụ cười mới hé, nhưng không thể cười thật sự."
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "velléité" có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả những mong muốn hay ý định không đủ mạnh mẽ để trở thành hiện thực. Ví dụ, trong một bối cảnh công việc, một người có thể "velléité de changement" (ý định thoáng qua về sự thay đổi) nhưng không kế hoạch cụ thể để thực hiện điều đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Idée: Ý tưởng, nhưng phần mạnh mẽ hơn "velléité".
  • Désir: Sự khao khát, mong muốn, nhưng thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ hơn.
  • Intention: Ý định, thường chỉ những kế hoạch rõ ràng hơn so với "velléité".
Idioms cụm động từ liên quan
  • Avoir l'intention de: Có ý định làm gì (mạnh mẽ hơn so với "velléité").

    • Ví dụ: "J'ai l'intention de voyager en France l'année prochaine." (Tôiý định đi du lịch Pháp vào năm tới.)
  • Envie de: Muốn làm gì, thường mang tính chất tự nhiên mạnh mẽ hơn.

    • Ví dụ: "J'ai envie de manger une glace." (Tôi muốn ăn một cây kem.)
Tóm lại

Từ "velléité" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang lại cảm giác về những mong muốn ý định nhẹ nhàng, thoáng qua. Khi sử dụng từ này, bạn sẽ khả năng diễn đạt những suy nghĩ chưa chín muồi hoặc những cảm xúc tạm thời không cần phải cam kết thực hiện chúng.

danh từ giống cái
  1. ý định thoáng qua, ý mới chớm
    • Velléité de fuite
      ý định thoáng qua muốn chạy trốn
  2. (nghĩa rộng) sự mới hé, sự mới chớm
    • Velléité de sourire
      nụ cười mới

Comments and discussion on the word "velléité"