Từ tiếng Pháp "décision" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự quyết định" hay "nghị quyết". Nó được sử dụng để chỉ hành động chọn lựa một phương án nào đó sau khi đã cân nhắc.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh:
Biến thể của từ:
Décider (động từ): Quyết định. Ví dụ: Je décide de partir. (Tôi quyết định đi.)
Décisif (tính từ): Quyết định, có tính quyết định. Ví dụ: C'est un moment décisif. (Đây là một khoảnh khắc quyết định.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Choix (lựa chọn): Mặc dù "choix" cũng có nghĩa là lựa chọn, nhưng không nhất thiết phải mang tính quyết định như "décision".
Résolution: Nghị quyết, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, như nghị quyết của một cơ quan.
Idioms và cụm động từ:
Ví dụ nâng cao:
Après une longue réflexion, elle a finalement pris une décision éclairée. (Sau một thời gian dài suy nghĩ, cô ấy cuối cùng đã đưa ra một quyết định sáng suốt.)
La décision de l'équipe a été unanime. (Quyết định của đội ngũ là nhất trí.)
Chú ý:
Khi sử dụng từ "décision", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để biết rõ ý nghĩa của nó. Từ này thường được dùng trong các tình huống cần đến sự lựa chọn giữa nhiều phương án hoặc khi cần phải đưa ra một quyết định quan trọng.