Characters remaining: 500/500
Translation

décision

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "décision" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự quyết định" hay "nghị quyết". được sử dụng để chỉ hành động chọn lựa một phương án nào đó sau khi đã cân nhắc.

Định nghĩa:
  • Décision (danh từ giống cái): Sự quyết định, sự lựa chọn, nghị quyết.
Cách sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • J'ai pris une décision importante. (Tôi đã đưa ra một quyết định quan trọng.)
  2. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh:

    • Le gouvernement a annoncé une nouvelle décision. (Chính phủ đã công bố một quyết định mới.)
  3. Hành động quả quyết:

    • Agir avec décision. (Hành động một cách quả quyết.)
Biến thể của từ:
  • Décider (động từ): Quyết định. Ví dụ: Je décide de partir. (Tôi quyết định đi.)
  • Décisif (tính từ): Quyết định, tính quyết định. Ví dụ: C'est un moment décisif. (Đâymột khoảnh khắc quyết định.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Choix (lựa chọn): Mặc dù "choix" cũng có nghĩalựa chọn, nhưng không nhất thiết phải mang tính quyết định như "décision".
  • Résolution: Nghị quyết, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, như nghị quyết của một cơ quan.
Idioms cụm động từ:
  • Prendre une décision: Đưa ra một quyết định.
  • Prendre une décision éclairée: Đưa ra một quyết định sáng suốt (sau khi đã xem xét kỹ lưỡng).
Ví dụ nâng cao:
  • Après une longue réflexion, elle a finalement pris une décision éclairée. (Sau một thời gian dài suy nghĩ, ấy cuối cùng đã đưa ra một quyết định sáng suốt.)
  • La décision de l'équipe a été unanime. (Quyết định của đội ngũnhất trí.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "décision", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để biết ý nghĩa của . Từ này thường được dùng trong các tình huống cần đến sự lựa chọn giữa nhiều phương án hoặc khi cần phải đưa ra một quyết định quan trọng.

danh từ giống cái
  1. sự quyết định
  2. quyết định, nghị quyết; nghị định
  3. sự quả quyết
    • Agir avec décision
      hành động quả quyết

Antonyms

Words Containing "décision"

Comments and discussion on the word "décision"