Characters remaining: 500/500
Translation

velouté

Academic
Friendly

Từ "velouté" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo hai nghĩa chính: như một tính từ như một danh từ.

1. Tính từ "velouté":

Khi sử dụng như một tính từ, "velouté" có nghĩa là "mượt mà", "nhung", "mịn màng". Từ này thường được dùng để miêu tả một cảm giác mềm mại, êm ái.

2. Danh từ "velouté":

Khi được sử dụng như một danh từ, "velouté" thường liên quan đến ẩm thực, chỉ một loại nước xốt hoặc món ăn kết cấu mềm mịn, thường được chế biến từ rau củ hoặc thịt.

3. Biến thể từ gần giống:

"Velouté" có thể các biến thể khác nhau trong cách sử dụng. Ví dụ, từ "velouté" cũng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra những cụm từ mới:

4. Từ đồng nghĩa:

Một số từ có nghĩa tương tự với "velouté" có thể bao gồm: - Doux: Ngọt ngào, nhẹ nhàng. - Mou: Mềm, không cứng.

5. Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn phong cao hơn, bạn có thể sử dụng "velouté" để miêu tả các khía cạnh nghệ thuật hoặc cảm xúc. Ví dụ, khi nói về một tác phẩm âm nhạc, bạn có thể nói:

6. Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ cụ thể liên quan đến "velouté", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra những câu diễn đạt thú vị.

tính từ
  1. () hoa nhung (vải)
    • Satin velouté
      xa tanh hoa nhung
  2. mượt như nhung
    • Peau veloutée
      da mượt như nhung
    • Une voix veloutée
      giọng nói mượt mà
  3. êm, dịu
    • Vin velouté
      rượu vang uống êm
danh từ giống đực
  1. vẻ mượt mà
    • Le velouté d'une étoffe
      vẻ mượt mà của một tấm vải
  2. (bếp núc) nước xốt cốt

Antonyms

Words Containing "velouté"

Comments and discussion on the word "velouté"