Characters remaining: 500/500
Translation

volte

Academic
Friendly

Từ "volte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la volte) có một số nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ những điểm cần chú ý.

Định nghĩa nghĩa của từ "volte"
  1. Vòng ngựa chạy quanh: "Volte" thường được dùng trong ngữ cảnh cưỡi ngựa, chỉ việc bắt ngựa chạy vòng tròn. Ví dụ:

    • Exemple: "Le cavalier a mis son cheval sur les voltes pour l'échauffer." (Người cưỡi ngựa đã cho ngựa của mình chạy vòng quanh để khởi động.)
  2. Quay nửa vòng: Trong một số ngữ cảnh cổ, "volte" có thể chỉ hành động quay nửa vòng. Ví dụ:

    • Exemple: "Le danseur a fait une volte élégante sur la scène." (Người nhảy đã thực hiện một vòng quay thanh thoát trên sân khấu.)
  3. Điệu vontơ: "Volte" cũng có thể ám chỉ đến một điệu nhảy cổ điển, tương tự như một điệu . Ví dụ:

    • Exemple: "Ils dansent la volte lors de la fête médiévale." (Họ nhảy điệu vontơ trong lễ hội trung cổ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Mettre un cheval sur les voltes: Cụm từ này không chỉ có nghĩa đen mà còn có thể được sử dụng để chỉ việc rèn luyện hoặc huấn luyện một người (hoặc động vật) trong một khuôn khổ nhất định.
  • Volte-face: Một cụm từ khác liên quan là "volte-face", nghĩaquay lại hoặc thay đổi quyết định một cách đột ngột. Ví dụ:
    • Exemple: "Le gouvernement a fait volte-face sur sa décision." (Chính phủ đã quay lại quyết định của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Virage: Có nghĩa là "khúc cua", thường liên quan đến việc quay hoặc chuyển hướng.
  • Rotation: Nghĩa là "quay tròn", thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Faire la volte: Thực hiện một động tác hoặc hành động một cách linh hoạt, thường dùng trong bối cảnh khiêu vũ hay thể thao.
  • Volter: Là động từ liên quan, nghĩa là "quay" hoặc "xoay".
Lưu ý

Khi sử dụng từ "volte", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang nhiều nghĩa liên quan đến các lĩnh vực khác nhau như thể thao, nghệ thuật, đời sống hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. việc bắt ngựa chạy vòng quanh; vòng ngựa chạy quanh
    • Mettre un cheval sur les voltes
      cho ngựa chạy vòng quanh
  2. sự quay nửa vòng
  3. (từ , nghĩa ) điệu vontơ
  4. (đánh bài) (đánh cờ) như vote

Comments and discussion on the word "volte"