Characters remaining: 500/500
Translation

désinvolte

Academic
Friendly

Từ "désinvolte" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thư thái, thong dong" hay "tự do quá trớn". Khi sử dụng từ này, chúng ta có thể miêu tả một thái độ hoặc một hành động không quá nghiêm túc, phần thoải mái, hoặc đôi khi có thể bị xemthiếu trang trọng.

Giải thích chi tiết về từ "désinvolte":
  1. Nghĩa chính:

    • Thư thái, thong dong: Khi một người cách cư xử hoặc thái độ không gò bó, thoải mái tự nhiên, họ được gọi là "désinvolte".
    • Tự do quá trớn: Trong một số trường hợp, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực khi ám chỉ một người cách nói năng hoặc hành xử không tôn trọng quy tắc hay chuẩn mực.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Tình huống thư giãn: "Il a une manière désinvolte de parler." (Anh ấy cách nói chuyện rất thư thái.)
    • Tình huống không trang trọng: "Son attitude désinvolte lors de la réunion n'a pas été bien accueillie." (Thái độ không nghiêm túc của anh ấy trong cuộc họp đã không được chào đón.)
  3. Biến thể của từ:

    • Désinvolture: Danh từ chỉ sự thư thái, tự do trong hành động hay lời nói.
  4. Từ gần giống:

    • Décontracté: Có nghĩathoải mái, không gò bó.
    • Informel: Nghĩakhông chính thức, không trang trọng.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Léger: Nghĩanhẹ nhàng, thoải mái.
    • Serein: Nghĩabình tĩnh, thanh thản.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc trong các bài phê bình, bạn có thể thấy từ "désinvolte" được dùng để mô tả phong cách viết hoặc cách thể hiện của một nhân vật trong văn học, ví dụ: "Le style désinvolte de l'auteur rend ses écrits captivants." (Phong cách viết thư thái của tác giả khiến các tác phẩm của ông trở nên hấp dẫn.)
  7. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "désinvolte", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "avoir l'air désinvolte" (có vẻ thư thái) khi miêu tả một người trong một tình huống cụ thể.
tính từ
  1. thư thái, thong dong
    • Tournure désinvolte
      điệu bộ thong dong
  2. (nghĩa bóng) tự do quá trớn
    • Paroles désinvoltes
      lời lẽ tự do quá trớn

Comments and discussion on the word "désinvolte"