Characters remaining: 500/500
Translation

révolter

Academic
Friendly

Từ "révolter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "làm phẫn nộ" hoặc "kích động nổi dậy." Tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Làm phẫn nộ:

    • "révolter" có thể được sử dụng để diễn tả hành động gây ra sự phẫn nộ cho một nhóm người hoặc cá nhân.
    • Ví dụ:
  2. Kích động nổi dậy:

    • Từ này cũng có thể được sử dụng để nói về việc kích động một nhóm người nổi dậy chống lại một quyền lực hay chế độ nào đó.
    • Ví dụ:
Biến thể của từ
  • Révolté (tính từ): Có nghĩa là "bị phẫn nộ" hoặc "nổi loạn."

    • Ví dụ:
  • Révolte (danh từ): Có nghĩa là "cuộc nổi dậy" hoặc "sự phản kháng."

    • Ví dụ:
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Indigner: Cũng có nghĩa là "làm phẫn nộ," nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cá nhân hơn.

    • Ví dụ:
  • Rébellion: Có nghĩa là "cuộc nổi dậy," gần nghĩa với "révolte."

    • Ví dụ:
Idioms cụm động từ
  • Se révolter: Cụm động từ này có nghĩa là "nổi dậy" hay "phản kháng."
    • Ví dụ:
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "révolter," hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn tả đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
  • Từ này thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, vì vậy hãy cân nhắc khi sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc nhạy cảm.
ngoại động từ
  1. làm phẫn nộ
    • Mesure qui révolte tout le monde
      biện pháp làm mọi người phẫn nộ
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kích động nổi dậy
    • Révolter des ouvriers contre leurs patrons
      kích động thợ nổi dậy chống bọn chủ

Similar Spellings

Words Containing "révolter"

Words Mentioning "révolter"

Comments and discussion on the word "révolter"