Từ tiếng Pháp "révélateur" có nghĩa là "biểu lộ", "tiết lộ" và thường được sử dụng như một danh từ giống đực. Từ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
1. Định nghĩa
Danh từ (giống đực): "révélateur" có thể chỉ một người hoặc một vật có khả năng tiết lộ điều gì đó. Ví dụ, trong nhiếp ảnh, "révélateur" là hóa chất dùng để hiện hình ảnh.
Tính từ: Khi dùng như một tính từ, "révélateur" mô tả một cái gì đó có khả năng tiết lộ, biểu lộ sự thật hoặc thông tin.
2. Ví dụ sử dụng
Trong nhiếp ảnh: "Le révélateur est essentiel pour développer les photos." (Hóa chất hiện hình là rất quan trọng để phát triển ảnh.)
Trong văn học: "Ce passage est révélateur de la psychologie du personnage." (Đoạn này tiết lộ tâm lý của nhân vật.)
Trong ngữ cảnh tổng quát: "Son attitude est révélatrice de ses véritables intentions." (Thái độ của anh ấy tiết lộ ý định thực sự của anh ấy.)
3. Biến thể và cách sử dụng nâng cao
Révélatrice: Biến thể giống cái của từ "révélateur". Ví dụ: "Cette étude est révélatrice des tendances actuelles." (Nghiên cứu này tiết lộ các xu hướng hiện tại.)
Cụm từ thường gặp: "révélateur d'un complot" (người phát giác âm mưu) - ví dụ: "Il a agi comme un révélateur d'un complot contre le gouvernement." (Anh ấy đã hành động như một người tiết lộ âm mưu chống lại chính phủ.)
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "découvreur" (người phát hiện), "significatif" (có ý nghĩa, tiêu biểu).
Từ đồng nghĩa: "indicatif" (cho thấy), "dévoilant" (tiết lộ).
5. Idioms và phrasal verbs
6. Chú ý
Khi sử dụng từ "révélateur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách dùng phù hợp, bởi vì từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo cách mà nó được kết hợp với các từ khác trong câu.