Characters remaining: 500/500
Translation

révélateur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "révélateur" có nghĩa là "biểu lộ", "tiết lộ" thường được sử dụng như một danh từ giống đực. Từ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

1. Định nghĩa
  • Danh từ (giống đực): "révélateur" có thể chỉ một người hoặc một vật khả năng tiết lộ điều đó. Ví dụ, trong nhiếp ảnh, "révélateur" là hóa chất dùng để hiện hình ảnh.
  • Tính từ: Khi dùng như một tính từ, "révélateur" mô tả một cái gì đó khả năng tiết lộ, biểu lộ sự thật hoặc thông tin.
2. Ví dụ sử dụng
  • Trong nhiếp ảnh: "Le révélateur est essentiel pour développer les photos." (Hóa chất hiện hìnhrất quan trọng để phát triển ảnh.)
  • Trong văn học: "Ce passage est révélateur de la psychologie du personnage." (Đoạn này tiết lộ tâmcủa nhân vật.)
  • Trong ngữ cảnh tổng quát: "Son attitude est révélatrice de ses véritables intentions." (Thái độ của anh ấy tiết lộ ý định thực sự của anh ấy.)
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Révélatrice: Biến thể giống cái của từ "révélateur". Ví dụ: "Cette étude est révélatrice des tendances actuelles." (Nghiên cứu này tiết lộ các xu hướng hiện tại.)
  • Cụm từ thường gặp: "révélateur d'un complot" (người phát giác âm mưu) - ví dụ: "Il a agi comme un révélateur d'un complot contre le gouvernement." (Anh ấy đã hành động như một người tiết lộ âm mưu chống lại chính phủ.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "découvreur" (người phát hiện), "significatif" (có ý nghĩa, tiêu biểu).
  • Từ đồng nghĩa: "indicatif" (cho thấy), "dévoilant" (tiết lộ).
5. Idioms phrasal verbs
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến cụ thể liên quan đến "révélateur", nhưng có thể sử dụng các cụm từ khác như "faire la lumière sur quelque chose" (làm sáng tỏ điều đó) để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
6. Chú ý

Khi sử dụng từ "révélateur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách dùng phù hợp, bởi vì từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo cách được kết hợp với các từ khác trong câu.

tính từ
  1. biểu lộ, tiết lộ
danh từ giống đực
  1. (nhiếp ảnh) thuốc hiện hình
  2. (văn học) cái biểu lộ, cái tiết lộ
  3. người tiết lộ, người phát giác
    • Révélateur d'un complot
      người phát giác một âm mưu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "révélateur"