Characters remaining: 500/500
Translation

révolte

Academic
Friendly

Từ "révolte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cuộc nổi dậy" hoặc "cuộc nổi loạn". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phản kháng, không tuân theo một quy định hay một quyền lực nào đó, có thểtrong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc các cảm xúc cá nhân.

Định nghĩa:
  • Révolte (danh từ giống cái): Cuộc nổi dậy, cuộc nổi loạn.
    • Ví dụ: la révolte des paysans - cuộc nổi loạn của nông dân.
    • Nghĩa bóng: la révolte des passions - sự nổi dậy của dục vọng.
Cách sử dụng:
  1. Trong bối cảnh chính trị:

    • Il y a eu une révolte contre le gouvernement. (Đã có một cuộc nổi dậy chống lại chính phủ.)
  2. Trong bối cảnh xã hội:

    • La révolte des étudiants a été médiatisée. (Cuộc nổi dậy của sinh viên đã được truyền thông đưa tin.)
  3. Trong bối cảnh cảm xúc:

    • Sa révolte intérieure l’a poussé à agir. (Sự nổi loạn bên trong của anh ta đã thúc đẩy anh ta hành động.)
Biến thể từ liên quan:
  • Révolter (động từ): Để nổi dậy, để làm cho ai đó nổi loạn.

    • Ví dụ: Ce traitement l’a révolté. (Cách đối xử này đã làm anh ta nổi giận.)
  • Révolté (tính từ): Đã nổi loạn, bất bình.

    • Ví dụ: C’est un peuple révolté. (Đómột dân tộc đang nổi dậy.)
Từ đồng nghĩa:
  • Rébellion: Cuộc nổi dậy, cuộc kháng chiến.
  • Insurrection: Cuộc nổi dậy, khởi nghĩa.
  • Soulèvement: Cuộc nổi dậy.
Các cụm từ idioms:
  • Être en révolte contre: Đang nổi loạn chống lại.

    • Ví dụ: Il est en révolte contre l'injustice. (Anh ấy đang nổi loạn chống lại sự bất công.)
  • Provoquer une révolte: Gây ra một cuộc nổi dậy.

    • Ví dụ: Cette décision a provoqué une révolte parmi les travailleurs. (Quyết định này đã gây ra một cuộc nổi dậy trong số công nhân.)
Lưu ý:

Từ "révolte" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. không chỉ đơn thuần chỉ về sự nổi dậy về mặt vậtmà còn có thể áp dụng cho những cảm xúc sâu sắc, như sự phản kháng đối với nội tâm hay các giá trị xã hội.

danh từ giống cái
  1. cuộc nổi dậy, cuộc nổi loạn
    • La révolte des paysans
      cuộc nổi loạn của nông dân
    • La révolte des passions
      (nghĩa bóng) sự nổi dậy của dục vọng

Comments and discussion on the word "révolte"