Từ "révolte" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "cuộc nổi dậy" hoặc "cuộc nổi loạn". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phản kháng, không tuân theo một quy định hay một quyền lực nào đó, có thể là trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc các cảm xúc cá nhân.
Trong bối cảnh chính trị:
Trong bối cảnh xã hội:
Trong bối cảnh cảm xúc:
Révolter (động từ): Để nổi dậy, để làm cho ai đó nổi loạn.
Révolté (tính từ): Đã nổi loạn, bất bình.
Être en révolte contre: Đang nổi loạn chống lại.
Provoquer une révolte: Gây ra một cuộc nổi dậy.
Từ "révolte" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó không chỉ đơn thuần chỉ về sự nổi dậy về mặt vật lý mà còn có thể áp dụng cho những cảm xúc sâu sắc, như sự phản kháng đối với nội tâm hay các giá trị xã hội.