Characters remaining: 500/500
Translation

flûte

Academic
Friendly

Từ "flûte" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, bao gồm các ý nghĩa trong âm nhạc, ẩm thực, cả trong ngữ cảnh thông tục. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng chính
  • Danh từ giống cái (âm nhạc): "flûte" có nghĩaống sáo. Đâymột nhạc cụ hơi, thường được làm từ gỗ hoặc kim loại, phát ra âm thanh bằng cách thổi qua một lỗ.

    • Ví dụ: Elle joue de la flûte dans l'orchestre. ( ấy chơi sáo trong dàn nhạc.)
  • Bánh mì que: Trong ẩm thực, "flûte" cũng có thể chỉ một loại bánh mì dài mỏng, tương tự như baguette nhưng nhỏ hơn.

    • Ví dụ: Je voudrais une flûte de pain, s'il vous plaît. (Tôi muốn một chiếc bánh mì que, làm ơn.)
  • Cốc cao (uống rượu sâm banh): "flûte" còn được dùng để chỉ loại cốc cao, thường dùng để uống sâm banh (champagne).

    • Ví dụ: Servez le champagne dans des flûtes. (Hãy rót sâm banh vào các cốc cao.)
2. Các nghĩa khác cách sử dụng
  • Số nhiều, thân mật: "flûtes" có thể dùng để chỉ ống chân, cẳng trong ngữ cảnh thân mật.

    • Ví dụ: Il a mal aux flûtes après avoir couru. (Anh ấy bị đau chân sau khi chạy.)
  • Cụm từ thông tục: "flûte alors" là một thán từ diễn tả sự thất vọng hoặc ngạc nhiên, tương đương với câu "Chán chưa!" trong tiếng Việt.

    • Ví dụ: Flûte alors, j'ai perdu mon stylo! (Chán chưa, tớ mất cái bút máy rồi!)
  • Động từ thông tục: "jouer des flûtes" có nghĩabỏ chạy hoặc chuẩn bị trốn.

    • Ví dụ: Quand il a vu la police, il a commencé à jouer des flûtes. (Khi anh ta thấy cảnh sát, anh ta đã bắt đầu bỏ chạy.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "saxo" (sáo) - nhạc cụ hơi khác.
    • "clarinette" (kèn clarinet) - một nhạc cụ hơi khác cũng được dùng trong nhạc giao hưởng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "instrument" (nhạc cụ) - trong ngữ cảnh âm nhạc, "flûte" có thể được xemmột loại nhạc cụ.
4. Idioms cụm động từ
  • Idioms: Trong ngữ cảnh thông tục, "flûte" có thể xuất hiện trong các câu nói thể hiện sự châm biếm hoặc thất vọng, như "flûte alors".

  • Phrased verb: Không phrased verb cụ thể nào liên quan đến "flûte", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau.

5. Kết luận

Từ "flûte" rất đa dạng trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để chỉ nhạc cụ mà còn những nghĩa khác trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. (âm nhạc) ống sáo
  2. bánh mì que
  3. cốc cao (uống rượu sâm banh)
  4. (số nhiều, thân mật) ống chân, cẳng
    • astiquer ses flûtes
      (thông tục) chực trốn, chuẩn bị trốn đi
    • joeur des flûtes
      (thân mật) bỏ chạy
thán từ
  1. (thân mật) chán chưa!
    • Flûte alors, j'ai perdu mon stylo!
      Chán chưa, tớ mất cái bút máy rồi!
danh từ giống cái
  1. (sử học) tàu chiến; tàu chở quân nhu

Comments and discussion on the word "flûte"