Characters remaining: 500/500
Translation

flûter

Academic
Friendly

Từ "flûter" trong tiếng Phápmột nội động từ có nghĩa là "thổi sáo". thường được sử dụng để chỉ hành động chơi nhạc cụ thổi bằng hơi, cụ thểsáo. Từ này cũng có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ sự làm gì đó không kết quả, giống như việc thổi sáo trong không khí không ai nghe thấy.

Giải thích chi tiết về từ "flûter":
  1. Nghĩa chính:

    • Flûter (v): Thổi sáo, chơi nhạc bằng sáo.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

    • Khi bạn muốn mô tả hành động chơi sáo, bạn có thể nói:
    • Trong một bối cảnh không chính thức, nếu bạn muốn diễn tả rằng một hành động nào đóvô ích, bạn có thể nói:
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • "Flûter" không nhiều biến thể, nhưng bạnthể kết hợp với các giới từ khác để tạo ra những cụm từ khác.
    • Ví dụ:
  4. Từ gần giống:

    • Saxo (sáo), hautbois (kèn oboe) - là những nhạc cụ thổi khác.
    • Chanter (hát) - là một hành động thể hiện âm nhạc nhưng bằng giọng hát thay vì bằng nhạc cụ.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Jouer de la flûte (chơi sáo) - là một cách diễn đạt khác để chỉ hành động tương tự.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Trong ngôn ngữ hàng ngày, bạn có thể nghe thấy cụm từ như "flûter dans le vide", có nghĩalàm điều đó không ai ghi nhận hay chú ý đến.
  7. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn chương hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "flûter" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh về sự cô đơn hoặc sự lãng phí thời gian.
nội động từ
  1. thổi sáo
    • c'est comme si on flûtait
      (thân mật) làm gì cũng vô ích

Comments and discussion on the word "flûter"