Characters remaining: 500/500
Translation

flotter

Academic
Friendly

Từ "flotter" trong tiếng Phápmột động từ có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết các ví dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa
  1. Nội động từ (intransitif): "flotter" có nghĩanổi phấp phới, trôi nổi. Khi sử dụng trong ngữ cảnh này, thường được liên kết với các vật thể nhẹ hoặc các yếu tố tự nhiên như gió hay nước.

    • Ví dụ:
  2. Ngoại động từ (transitif): "flotter" còn có nghĩathả hoặc làm cho một vật đó nổi lên.

    • Ví dụ:
  3. Động từ không ngôi (thông tục): "flotter" cũng sử dụng để chỉ tình trạng thời tiết mưa.

    • Ví dụ:
Các cách sử dụng nâng cao
  • Laisser flotter ses pensées: Câu này có nghĩa là "buông trôi ý nghĩ", chỉ trạng thái tâm trí không tập trung.
  • Flotter dans l'air: Cụm từ này có thể chỉ sự hiện diện không rõ ràng của một điều đó, ví dụ như một cảm xúc hay một mùi hương.
Phân biệt các biến thể
  • Flottement: Danh từ từ động từ "flotter", có nghĩasự trôi nổi hay sự phập phồng.
    • Ví dụ: Il y a un flottement dans la conversation. ( sự ngập ngừng trong cuộc trò chuyện.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Voguer: Một từ khác cũng có nghĩatrôi nổi, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thuyền.
  • Nager: Nghĩabơi, nhưng cũng có thể chỉ sự di chuyển trong nước.
Idioms cụm động từ
  • Flotter sur un nuage: Cụm từ này có nghĩa là "sống trong ", chỉ cảm giác hạnh phúc, thoải mái.
  • Laisser flotter quelque chose: Nghĩađể cho điều đó diễn ra tự nhiên không can thiệp.
Tổng kết

Từ "flotter" rất đa dạng trong cách sử dụng mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng của .

nội động từ
  1. nổi
  2. phấp phới; phảng phất; trôi nổi
    • Drapeau qui flotte au vent
      cờ phấp phới trước gió
    • Une bonne odeur qui flotte
      múi thơm phảng phất
    • Laisser flotter ses pensées
      buông trôi ý nghĩ
  3. (từ , nghĩa ) do dự, phân vân
ngoại động từ
  1. (Flotter du bois) thả bè gỗ
    • bois flotté
      gỗ thả bè
động từ không ngôi
  1. (thông tục) mưa
    • Il flotte
      trời mưa

Comments and discussion on the word "flotter"