Từ "folâtre" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "vui vẻ", "đùa nghịch" hoặc "vui tươi". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một tâm trạng vui vẻ, thoải mái, hoặc một hành động đùa nghịch, hài hước.
Les enfants jouent dans le parc d'une manière folâtre.
(Những đứa trẻ đang chơi trong công viên một cách vui vẻ.)
Elle a un air folâtre qui illumine la pièce.
(Cô ấy có một vẻ vui tươi làm sáng bừng căn phòng.)
Les rires folâtres résonnent dans toute la maison.
(Những tiếng cười vui vẻ vang vọng khắp ngôi nhà.)
Folâtrement: Trạng từ của "folâtre", có nghĩa là "một cách vui vẻ" hoặc "một cách đùa nghịch".
Fête folâtre: Một bữa tiệc vui vẻ, nơi mọi người có thể vui chơi và đùa nghịch.
Từ "folâtre" rất hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả sự vui vẻ và thoải mái. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra một cảm giác tích cực và vui tươi trong giao tiếp của mình.