Characters remaining: 500/500
Translation

flétri

Academic
Friendly

Từ "flétri" trong tiếng Pháp có nghĩa là "héo" hoặc "nhăn nheo." Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ đã mất đi sự tươi mới, sức sống, hoặc độ đàn hồi, chẳng hạn như cây hoặc da.

Định nghĩa
  • Flétri (tính từ): Chỉ trạng thái của vật đó đã bị héo, nhăn nheo, hoặc không còn tươi mới.
Ví dụ sử dụng
  1. héo:

    • Les feuilles sont flétries. (Những chiếc đã héo.)
  2. Da nhăn nheo:

    • Sa peau est flétrie à cause du vieillissement. (Da của ông ấy đã nhăn nheo do lão hóa.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Flétrissement: Danh từ chỉ quá trình héo hoặc nhăn nheo.

    • Le flétrissement des fleurs est inévitable. (Sự héo úa của những bông hoađiều không thể tránh khỏi.)
  • Flétrir: Động từ tương ứng của "flétri," mang nghĩalàm cho cái gì đó héo đi.

    • Le soleil a flétri les plantes. (Ánh nắng mặt trời đã làm héo những cây cối.)
Phân biệt các biến thể
  • Flétri: tính từ (héo, nhăn nheo).
  • Flétrir: động từ (làm cho héo).
  • Flétrissement: danh từ (sự héo).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sèche: khô (có thể dùng để mô tả trạng thái của vật khô hoặc đã mất nước).

    • Ví dụ: La plante est sèche après une semaine sans eau. (Cây đã khô sau một tuần không nước.)
  • Ridé: nhăn, có thể dùng để mô tả da hoặc bề mặt nào đó nhăn nheo.

    • Ví dụ: Il a le visage ridé à cause de l'âge. (Ông ấy khuôn mặt nhăn nheo do tuổi tác.)
Idioms Phrasal verbs
  • "Être flétri": có thể dùng để chỉ một người cảm thấy mệt mỏi, không còn sức sống.
    • Ví dụ: Après une semaine de travail acharné, je me sens flétri. (Sau một tuần làm việc vất vả, tôi cảm thấy mệt mỏi.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "flétri," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường dùng trong các tình huống liên quan đến tự nhiên (như cây cối, hoa) hoặc trạng thái của cơ thể (như da).

tính từ
  1. héo
    • Feuilles flétries
      héo
  2. nhăn nheo, héo hon
    • Peau flétrie
      da nhăn nheo

Comments and discussion on the word "flétri"