Characters remaining: 500/500
Translation

flétrissure

Academic
Friendly

Từ "flétrissure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la flétrissure), có nghĩa là "sự héo", "sự tàn lụi". Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của những thứ sống, đặc biệtthực vật, khi chúng trở nên héo hon, không còn sức sống. Đặc biệt, "flétrissure" cũng có thể được sử dụng để miêu tả sự suy giảm về mặt sức khỏe hoặc vẻ ngoài của con người, ví dụ như "la flétrissure des joues" (cặp héo hon).

Sử dụng từ "flétrissure":
  1. Ví dụ cơ bản:

    • Les fleurs dans le jardin montrent des signes de flétrissure. (Những bông hoa trong vườn dấu hiệu héo hon.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • La flétrissure des feuilles d'arbre témoigne du manque d'eau. (Sự héo hon của cây chứng tỏ sự thiếu nước.)
    • Avec le temps, la flétrissure des joues peut être un signe de vieillesse. (Theo thời gian, sự héo hon của cặp có thểdấu hiệu của tuổi già.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Flétrir (động từ): Có nghĩa là "làm héo", "làm tàn lụi".
    Ví dụ: Le soleil flétrit rapidement les plantes sans eau. (Mặt trời làm héo nhanh chóng các cây không nước.)

  • Flétrissement (danh từ): Biến thể khác của "flétrissure", cũng có nghĩasự héo.
    Ví dụ: Le flétrissement des cultures est un problème majeur pour les agriculteurs. (Sự héo hon của mùa vụmột vấn đề lớn đối với nông dân.)

Từ liên quan:
  • Sècheresse: Có nghĩa là "sự khô hạn", liên quan đến nguyên nhân gây ra sự héo.
  • Déclin: Có nghĩa là "sự suy giảm", cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Từ đồng nghĩa:
  • Déshydratation: Nghĩasự mất nước, có thể dẫn đến sự héo hon.
  • Affaissement: Nghĩasự sụp đổ hoặc suy yếu, có thể mô tả tình trạng của các bộ phận cơ thể khi bị héo.
Idioms cụm từ:
  • "Fleurir et flétrir": Cụm từ này có thể dùng để nói về chu kỳ của sự sống, từ sự nở rộ đến sự tàn lụi.
  • "Tombé dans la flétrissure": Câu này có thể dùng để chỉ một người hoặc một thứ đó đã không còn sức sống hoặc đã bị lãng quên.
danh từ giống cái
  1. sự héo; sự héo hon, sự tàn lụi
    • La flétrissure des joues
      cặp héo hon

Antonyms

Comments and discussion on the word "flétrissure"