Characters remaining: 500/500
Translation

flûtes

Academic
Friendly

Từ "flûtes" trong tiếng Pháp có nghĩa là "các cây sáo" (số nhiều của "flûte"). Đâymột danh từ, thường được sử dụng để chỉ loại nhạc cụ thổi làm bằng gỗ hoặc kim loại, âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Flûte (sáo) là một nhạc cụ thuộc họ nhạc cụ hơi, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại được chơi bằng cách thổi vào một lỗ để tạo ra âm thanh.
    • Voix flûtée (giọng êm dịu): Cụm từ này mô tả một giọng nói nhẹ nhàng, êm ái, giống như âm thanh của cây sáo.
  2. Biến thể:

    • Flûte de Pan: Sáo Pan, một loại nhạc cụ gồm nhiều ống sáo ghép lại với nhau.
    • Flûte traversière: Sáo ngang, là loại sáo nhạc công thổi theo chiều ngang.
    • Flûte à bec: Sáo mỏ, thường được sử dụng trong âm nhạc cổ điển.
  3. Ví dụ sử dụng:

    • Dans l'orchestre, il y a des flûtes. (Trong dàn nhạc những cây sáo.)
    • Sa voix est très flûtée, elle chante merveilleusement. (Giọng của ấy rất êm dịu, ấy hát thật tuyệt vời.)
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • L'orchestre a besoin de plus de flûtes pour cette symphonie. (Dàn nhạc cần thêm nhiều cây sáo cho bản giao hưởng này.)
    • Son discours avait une tonalité flûtée, captivante. (Bài phát biểu của anh ấy có một tông giọng êm dịu, lôi cuốn.)
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Saxo: Sáo trúc (mặc dùmột loại nhạc cụ khác, nhưng cũngnhạc cụ hơi).
    • Clarinet: Kèn clarinet (cũng thuộc họ nhạc cụ hơi, nhưng âm thanh khác).
  6. Idioms cụm động từ:

    • Avoir une voix flûtée: giọng nói êm dịu.
    • Jouer de la flûte: Chơi sáo.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "flûte", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định xem bạn đang nói về nhạc cụ hay sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả giọng nói hay âm thanh êm dịu.
tính từ
  1. êm dịu (như tiếng sáo)
    • Voix flûtée
      giọng êm dịu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "flûtes"