Characters remaining: 500/500
Translation

volute

/və'lju:t/
Academic
Friendly

Từ "volute" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Trong kiến trúc, "volute" một kiểu trang trí hình dạng xoắn ốc, thường thấycác cột trụ Hy Lạp cổ đại. Hình dáng này tạo ra sự mềm mại tinh tế cho thiết kế.
    • Trong động vật học, "volute" có thể đề cập đến hình dạng của các loài ốc vỏ xoắn ốc, như các loại ốc biển.
  2. Tính từ:

    • "Volute" còn được dùng để mô tả những thứ hình dáng xoắn ốc. dụ, "a volute spring" nghĩa lò xo hình xoắn ốc.
dụ sử dụng:
  • Kiến trúc: "The columns of the ancient temple were adorned with beautiful volutes." (Các cột của ngôi đền cổ được trang trí bằng những hình xoắn ốc đẹp mắt.)

  • Động vật học: "The volute shell of the sea snail is a stunning example of nature's design." (Vỏ ốc xoắn của con ốc biển một dụ tuyệt vời về thiết kế của thiên nhiên.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kiến trúc, các nhà thiết kế thường sử dụng hình dáng volute để tạo ra sự cân bằng hài hòa trong tổng thể công trình.
  • Trong sinh học, hình dạng volute của một số loài ốc có thể giúp chúng thích nghi với môi trường sống của mình bảo vệ chúng khỏi kẻ thù.
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "spiral" (xoắn ốc) – có thể dùng để mô tả hình dạng giống như volute nhưng không nhất thiết phải trang trí.
  • Idioms: Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "volute", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "spiral out of control" (xoắn xít không kiểm soát) để diễn tả một tình huống trở nên tồi tệ hơn.
Phrasal verbs:

Mặc dù không cụm động từ nào trực tiếp liên quan đến "volute", nhưng bạn có thể sử dụng "wind up" (kết thúc, cuốn lại) trong một ngữ cảnh nào đó để nói về việc tạo ra hình dạng xoắn ốc.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "volute", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng. Trong kiến trúc, thường mang tính trang trí, trong khi trong động vật học, lại liên quan đến hình dạng tự nhiên của động vật.

danh từ
  1. (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc
  2. vật hình xoắn ốc
    • volute of smoke
      cuộn khói
  3. (động vật học) ốc xoắn
tính từ
  1. xoắn ốc
    • a volute spring
      lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà

Comments and discussion on the word "volute"