Jump to user comments
tính từ
- xoắn ốc
- spiral spring
lò xo xoắn ốc
danh từ
- đường xoắn ốc, đường trôn ốc
- (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc
- sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...)
nội động từ
- chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc
- tăng dần dần; giảm dần dần