Characters remaining: 500/500
Translation

tạp

Academic
Friendly

Từ "tạp" trong tiếng Việt thường được hiểu nhiều thứ, nhiều loại lẫn lộn trong đó. Khi nói đến "tạp", chúng ta có thể liên tưởng đến sự đa dạng, hỗn tạp, không đồng nhất. Dưới đây một số giải thích dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Tạp (tính từ): Chỉ sự kết hợp của nhiều thứ khác nhau, không đồng nhất hoặc không thuần nhất.
dụ sử dụng:
  1. tạp: một loại không phải quý hiếm hoặc đặc sản, những loại khác nhau thường thấy trong tự nhiên.

    • dụ: "Tôi đi chợ mua một mớ tạp để nấu canh."
  2. Thức ăn tạp: Chỉ những món ăn không một chủ đề hay nguyên liệu chính nào, có thể sự pha trộn của nhiều loại thực phẩm khác nhau.

    • dụ: "Bữa tiệc hôm qua rất nhiều món ăn tạp, từ món mặn đến món ngọt."
  3. Tạp chí: Một ấn phẩm chứa đựng nhiều bài viết về nhiều chủ đề khác nhau.

    • dụ: "Tôi thích đọc tạp chí văn hóa nhiều bài viết thú vị về nghệ thuật xã hội."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói đến tạp hóa, tức là cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa khác nhau, không chuyên về một mặt hàng cụ thể.
    • dụ: "Cửa hàng tạp hóa gần nhà tôi luôn đủ thứ cần thiết."
Biến thể từ liên quan:
  • Tạp nham: Chỉ sự lộn xộn, không trật tự, không đồng nhất.

    • dụ: "Mọi thứ trong phòng đều tạp nham, cần phải dọn dẹp."
  • Tạp dịch: Nghĩa là dịch thuật một cách lộn xộn, không chuyên nghiệp.

    • dụ: "Bài báo này nhiều chỗ tạp dịch, khó hiểu."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hỗn tạp: Cũng có nghĩa tương tự như "tạp", nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự lộn xộn, không tổ chức.
  • Đa dạng: Chỉ sự phong phú về nhiều loại, nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tạp", hãy lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này có thể mang nghĩa trung tính hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào cách bạn diễn đạt.

  1. tt. nhiều thứ, nhiều loại lẫn lộn trong đó: mua một mớ tạp ăn tạp pha tạp.

Comments and discussion on the word "tạp"