Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tóp

Academic
Friendly

Từ "tóp" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến quá trình mất nước hoặc sự thay đổi trạng thái của một vật thể.

Định nghĩa:
  1. Mất nước thay đổi kích thước: "Tóp" thường được dùng để chỉ tình trạng khi một vật nào đó bị mất nước, dẫn đến việc trở nên nhỏ hơn, gầy hơn hoặc khô hơn.

    • dụ: "Củ cải phơi tóp lại" có nghĩacủ cải sau khi phơi khô thì giảm kích thước, trở nên cứng khô hơn.
  2. Chỉ sự gầy đi: Từ "tóp" cũng được sử dụng để mô tả sự gầy gò, ốm yếu của con người.

    • dụ: " ấy ốm gầy tóp đi sau khi bệnh" nghĩa là ấy đã giảm cân rất nhiều sau khi mắc bệnh.
  3. Chỉ mỡ thừa: Trong ngữ cảnh ẩm thực, "tóp" có thể được dùng để chỉ các phần mỡ thừa, thường mỡ đã được chế biến.

    • dụ: "Tóp mỡ" phần mỡ sau khi đã được nấu chín, thường được ăn kèm với các món khác.
Biến thể từ liên quan:
  • Tóp mỡ: như đã đề cập, chỉ phần mỡ thừa người ta thường dùng trong các món ăn.
  • Tóp lại: có thể dùng để chỉ việc quay trở về trạng thái nhỏ lại, hoặc khô lại sau khi bị ướt.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Khô: có thể dùng để diễn tả tình trạng mất nước, nhưng không chỉ riêng cho các món ăn.
  • Gầy: khi mô tả tình trạng của con người, từ này cũng mang nghĩa gần giống với "tóp" khi diễn tả sự ốm yếu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc trong ngữ cảnh mô tả, bạn có thể dùng từ "tóp" để tạo hình ảnh sinh động hơn:
    • dụ: "Cái cây sau mùa nắng nóng đã tóp lại, vàng úa rơi từng chiếc."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "tóp", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, từ này có thể mang nghĩa khác nhau trong từng trường hợp.
  1. I. t, ph. 1. Quắt đi mất chất nướctrong: Củ cải phơi tóp lại. 2. Nói gầy đi nhiều lắm: ốm gầy tóp đi. II. d. "Tóp mỡ" nói tắt: Ăn tóp.

Comments and discussion on the word "tóp"