Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tùng

Academic
Friendly

Từ "tùng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích về từ này một cách dễ hiểu:

Các biến thể từ liên quan:
  • Tùng bách: Một loại cây cũng thuộc họ thông, thường được gọi là cây bách.
  • Tùng cổ: Có thể chỉ những cây tùng đã rất lâu đời.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thông: Cũng một loại cây, nhưng không phải từ đồng nghĩa hoàn toàn, "thông" có thể chỉ nhiều loại khác nhau trong họ cây thông.
  • Cây xanh: Một từ chung hơn để chỉ các loại cây cối, trong đó tùng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, hình ảnh cây tùng thường được sử dụng để thể hiện sức mạnh sự vững chãi. dụ: "Giữa bão tố, cây tùng vẫn đứng vững, biểu trưng cho sức mạnh của con người."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tùng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa phù hợp. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

  1. d. Cây thông.
  2. Tiếng trống cái.
  3. t. ở bậc dưới (): Tùng cửu phẩm; Tùng bát phẩm.

Comments and discussion on the word "tùng"