Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tòng

Academic
Friendly

Từ "tòng" trong tiếng Việt có nghĩa là "theo" hoặc "tuân theo". Từ này thường được sử dụng trong các cụm từ hoặc thành ngữ để chỉ việc đi theo hay chấp nhận một điều đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Tòng" thường mang ý nghĩa là đi theo, tuân theo hoặc phụ thuộc vào ai đó.
  2. Biến thể: Từ "tòng" có thể gặp trong các cụm từ như "tòng phu", "tòng quân" hay "tòng sự".
dụ sử dụng:
  • Tòng phu: Nghĩa là theo chồng, chỉ phận nữ giới khi lấy chồng phải theo chồng. dụ: "Trong gia đình truyền thống, phụ nữ thường được coi tòng phu, phải theo chồng chăm sóc gia đình."

  • Tòng quân: Nghĩa là đi lính, tham gia quân đội. dụ: "Năm nay, nhiều thanh niên sẽ tòng quân phục vụ đất nước."

  • Tòng sự: Nghĩa là phục vụ, tham gia vào công việc nào đó. dụ: "Anh ấy đã tòng sự trong một tổ chức từ thiện để giúp đỡ những người khó khăn."

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Theo: Có nghĩa gần giống đi bên cạnh hoặc chấp nhận một điều đó, thường sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Phục tùng: Nghĩa là tuân theo sự chỉ huy hay mệnh lệnh của ai đó.
Lưu ý:
  • Từ "tòng" chủ yếu dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng. Trong đời sống hàng ngày, bạn có thể dùng "theo" để thay thế cho "tòng" trong một số ngữ cảnh.
  • Cách sử dụng "tòng" thường mang tính chất trang trọng hơn thường gắn liền với các truyền thống văn hóa.
Tóm lại:

"Tòng" một từ nhiều ý nghĩa được sử dụng trong các cụm từ thể hiện sự đi theo hoặc tuân theo. Bạn có thể gặp từ này trong các tình huống liên quan đến gia đình, quân đội hoặc công việc.

  1. đg. "Tòng phu" nói tắt: Nàng rằng phận gái chữ tòng (K).

Comments and discussion on the word "tòng"