Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tỏng

Academic
Friendly

Từ "tỏng" trong tiếng Việt có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "biết chắc chắn". Đây một từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường mang ý nghĩa khẳng định rằng ai đó đã hiểu điều đó.

Cách sử dụng:
  1. Trong câu khẳng định:

    • "Tôi biết tỏng rồi." (Tôi đã hiểu rồi.)
    • " ấy nói rất , tôi tỏng." ( ấy đã giải thích rất rõ ràng, tôi đã hiểu.)
  2. Trong thành ngữ:

    • "Tỏng tòng tong" một cách nói vui, thường dùng để diễn tả sự chắc chắn, rõ ràng, không còn nghi ngờ nữa.
Biến thể của từ:
  • Từ "tỏng" có thể được biến thể trong cách nói nhưng nghĩa vẫn giữ nguyên. dụ: "biết tỏng" thường cách nhấn mạnh rằng đã hiểu một vấn đề nào đó.
Các từ gần giống:
  • "" cũng có nghĩa tương tự, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự rõ ràng: "Rõ ràng, tôi đã nói rồi."
  • Từ "chắc" cũng có thể sử dụng trong các trường hợp khẳng định nhưng sắc thái khác: "Tôi chắc chắn rằng điều đó đúng."
Từ đồng nghĩa:
  • "Rõ ràng": có nghĩadễ hiểu, không mập mờ.
  • "Hiểu ": nghĩa là đã nắm được thông tin một cách đầy đủ rõ ràng.
dụ nâng cao:
  • "Sau khi nghe thuyết trình của anh ấy, tôi đã tỏng về dự án này." (Sau khi nghe báo cáo, tôi đã hiểu về dự án này.)
  • "Đọc sách làm tôi tỏng hơn về văn hóa Việt Nam." (Đọc sách giúp tôi hiểu hơn về văn hóa Việt Nam.)
Chú ý:
  • "Tỏng" thường được dùng trong giao tiếp thân mật, có thể không được sử dụng trong văn bản trang trọng hoặc chính thức.
  • Hãy phân biệt "tỏng" với các từ khác như "" hay "chắc" để sử dụng cho phù hợp với ngữ cảnh.
  1. ph. Rõ ràng lắm (thtục): Biết tỏng rồi. Tỏng tòng tong. Nh. Tỏng (thtục).

Comments and discussion on the word "tỏng"