Từ "cày" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa cơ bản:
2. Ví dụ sử dụng từ "cày":
3. Động từ (đgt):
Ý nghĩa 1: "cày" có nghĩa là xúc và lật đất bằng cái cày. Ví dụ: "Mỗi năm, trước khi gieo hạt, chúng tôi phải cày đất kỹ càng."
Ý nghĩa 2: "cày" cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc làm cho mặt đất tung lên, như trong câu: "Bom đạn địch cày đi cày lại mảnh đất ấy."
Ý nghĩa 3: Trong nghĩa bóng, "cày" có thể chỉ việc ra sức làm một việc gì đó vất vả và lâu dài. Ví dụ: "Anh ấy cày môn toán suốt đêm qua để chuẩn bị cho kỳ thi."
4. Phân biệt và biến thể:
"cày" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cày bừa" (cày và bừa đất), "cày xới" (cày và làm đất tơi xốp).
Cũng có thể dùng từ "cày" trong ngữ cảnh không liên quan đến nông nghiệp, như "cày sách" (đọc sách một cách chăm chỉ) hay "cày game" (chơi game liên tục).
5. Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "xới" cũng có nghĩa là làm đất, nhưng thường chỉ đến việc làm cho đất tơi xốp hơn mà không sử dụng công cụ nặng.
Từ đồng nghĩa: "bừa" (cũng là một hoạt động làm đất, nhưng thường xảy ra sau khi cày để làm đất thêm tơi xốp).
6. Từ liên quan:
Nông dân: người làm nông, người trực tiếp sử dụng cày để canh tác.
Đất đai: nơi mà hoạt động cày diễn ra.
7. Kết luận:
Từ "cày" không chỉ đơn thuần là một công cụ hay một hành động trong nông nghiệp, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa phong phú trong ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam.