Characters remaining: 500/500
Translation

cay

Academic
Friendly

Từ "cay" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng để miêu tả cảm giác về vị giác, cảm xúc, trạng thái của các giác quan. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "cay":

Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Cay" có thể được dùng như tính từ để mô tả vị giác hoặc cảm xúc. Khi kết hợp với các danh từ khác, có thể trở thành các cụm từ như "cay mắt", "cay lòng".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ gần giống: "Nóng", "đắng" (trong một số ngữ cảnh có thể tạo nên cảm giác tương tự).
  • Từ đồng nghĩa: "Chua" (trong một số ngữ cảnh về cảm giác).
  • Liên quan: "Ớt", "gừng" (các loại thực phẩm gây cảm giác cay), "đau lòng", "tức giận" (cảm xúc liên quan).
  1. tt. 1. vị nồng, làm cho đầu lưỡi: cay như ớt rượu cay gừng cay muối mặn (tng.). 2. cảm giác xót, khó chịumột số giác quan: mắt cay sè. 3. Xót xa, tức tối thất bại, thua thiệt nặng nề: bị một vố rất cay. 4. Tức tối làm không nên chuyện, nôn nóng làm cho được: ông ta đang cay làm việc đó.

Comments and discussion on the word "cay"