Characters remaining: 500/500
Translation

chẳng

Academic
Friendly

Từ "chẳng" trong tiếng Việt một từ mang nghĩa phủ định, được sử dụng để thể hiện sự không đồng ý, không chấp nhận hoặc để nhấn mạnh một điều đó. Dưới đây một số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "chẳng":

Biến thể từ liên quan:
  • Một số từ gần giống với "chẳng" "không", nhưng "không" thường mang nghĩa phủ định nhẹ hơn.
  • Từ đồng nghĩa với "chẳng" có thể kể đến "không", nhưng "chẳng" thường dùng trong ngữ cảnh cần nhấn mạnh hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chẳng" có thể được dùng trong các câu nói để thể hiện sự châm biếm hoặc hài hước.
    • dụ: "Chẳng nhẽ bạn không biết điều đó sao?" (Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không tin tưởng vào sự thiếu hiểu biết của người khác).
Kết luận:

Từ "chẳng" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, giúp người nói thể hiện ý kiến, quan điểm một cách rõ ràng mạnh mẽ.

  1. trgt. 1. Từ biểu thị ý phủ định như từ "không", nhưng với ý quả quyết hơn: ớt nào là ớt chẳng cay (cd) 2. Dẫu rằng không: Chẳng chua cũng thể chanh; chẳng ngọt cũng thể cam sành chín cây (cd) 3. Nếu không: Chẳng được ăn cũng lăn lấy vốn (cd); Chẳng chê cũng mất lề con gái (tng) 4. Không : Chẳng ai giàu ba họ, chẳng ai khó ba đời (tng).

Comments and discussion on the word "chẳng"