Characters remaining: 500/500
Translation

chõng

Academic
Friendly

Từ "chõng" trong tiếng Việt một danh từ, thường được dùng để chỉ một loại đồ dùng làm từ tre nứa, hình dạng giống như một chiếc giường nhưng nhỏ hẹp hơn. "Chõng" thường được sử dụng để nằm, ngồi hoặc nghỉ ngơi, đặc biệt trong những không gian ngoài trời như vườn hay sân.

Định nghĩa đơn giản:
  • Chõng: Đồ dùng để nằm hoặc ngồi, thường được làm bằng tre nứa, nhỏ hơn giường.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thường nằm trên chõng trong vườn vào buổi chiều."
    • "Mẹ đã đóng một cái chõng cho tôi ngồi đọc sách."
  2. Câu nâng cao:

    • "Vào những ngày oi ả, nhiều người thích ra ngoài nằm trên chõng để hóng mát dưới tán cây."
    • "Chõng che được làm rất khéo léo, có thể che mưa nắng cho những ai muốn thư giãn."
Biến thể cách sử dụng:
  • Chõng che: chõng mái che, giúp bảo vệ người sử dụng khỏi mưa nắng.
  • Chõng đưa: chõng có thể di chuyển, thường được dùng để đi ra ngoài hoặc đi ngoại.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giường: đồ dùng lớn hơn, thường được dùng trong nhà để ngủ.
  • Nệm: lớp đệm đặt trên giường hoặc chõng để ngủ.
  • Bàn: Một đồ dùng khác thường dùng để ăn hoặc làm việc, không giống như chõng dùng để nằm.
Từ liên quan:
  • Tre nứa: Vật liệu chính để làm chõng.
  • Nghỉ ngơi: Hoạt động chính khi sử dụng chõng.
Lưu ý:
  • Chõng thường được sử dụng trong văn hóa truyền thống, đặc biệt miền quê Việt Nam. Trong các thành phố hiện đại, chõng ít được thấy hơn thường thay thế bằng các loại ghế hoặc bàn ghế hiện đại.
  1. dt. Đồ dùng để nằm, ngồi, làm bằng tre nứa, giống như chiếc giường nhưng nhỏ, hẹp hơn: chõng che đóng chõng đưa chõng ra vườn nằm hóng mát.

Comments and discussion on the word "chõng"