Characters remaining: 500/500
Translation

chàng

Academic
Friendly

Từ "chàng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa Cách Sử Dụng
  • Định nghĩa: "Chàng" thường được dùng để chỉ một người đàn ông trẻ tuổi, có vẻ đáng mến, đáng yêu. Từ này thường mang tính chất thân thiện gần gũi.
  • dụ:
    • "Mấy chàng trai trẻ trong lớp rất năng động."
    • "Chàng thanh niên ấy rất nhiệt tình giúp đỡ mọi người."
2. Biến Thể Các Từ Liên Quan
  • Biến thể: "Chàng" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "chàng trai," "chàng yêu,"...
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Chàng trai" (người đàn ông trẻ tuổi)
    • "Người yêu" (đối tượng tình cảm)
3. Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Sử dụng văn học: Trong thơ ca, từ "chàng" thường được dùng để thể hiện tình cảm, sự ngưỡng mộ. dụ: "Chàng như ánh trăng sáng giữa đêm tối."
  • Sử dụng trong giao tiếp: Trong cuộc sống hàng ngày, "chàng" thường được dùng trong các tình huống thân mật như nói chuyện với bạn hoặc trong các mối quan hệ yêu đương.
4. Từ Gần Giống
  • "Cậu": thường dùng để gọi một người trẻ tuổi, không nhất thiết phải đàn ông.
  • "Người": từ chung để chỉ con người, không phân biệt giới tính.
5. Lưu Ý

Khi sử dụng từ "chàng," người học cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, đặc biệt trong các mối quan hệ. Từ này thường mang tính chất thân mật gần gũi, vậy cần tránh sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hay chính thức.

  1. 1 d. 1 (id.). Người đàn ông trẻ tuổi có vẻ đáng mến, đáng yêu. Mấy chàng trai trẻ. 2 (; vch.). Từ phụ nữ dùng để gọi chồng hoặc người yêu còn trẻ, ý thân thiết.
  2. 2 d. Dụng cụ của thợ mộc gồm một lưỡi thép dẹp hình tam giác tra vào cán, dùng để vạt gỗ.

Comments and discussion on the word "chàng"