Characters remaining: 500/500
Translation

chăng

Academic
Friendly

Từ "chăng" trong tiếng Việt một từ có nghĩa cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ cách sử dụng.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Kéo dài ra (đgt. cn. dăng):

    • Trong nghĩa này, "chăng" thường được dùng để chỉ hành động kéo dài hoặc mở rộng một cái đó. dụ:
  2. hay không (trgt.):

    • "Chăng" cũng được dùng để hỏi về sự tồn tại hoặc khả năng của một điều đó. Đây nghĩa phổ biến thường gặp trong các câu hỏi. dụ:
Các cách sử dụng nâng cao
  • Sử dụng trong văn học hoặc ngữ điệu trang trọng:
    • "Hỡi ai, ai đau lòng chăng ai?" (Một câu hỏi tu từ, thể hiện sự cảm thán, thường thấy trong thơ ca).
    • "Chăng" có thể được dùng trong các câu hỏi mang tính triết lý hoặc sâu sắc.
Phân biệt các biến thể
  • Từ "chăng" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • "Có lẽ chăng" (Có thể như vậy không?)
    • "Chăng nữa" ( sao đi nữa).
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "hay không", " phải không"

    • dụ: "Bạn thích món ăn này hay không?"
  • Từ đồng nghĩa: "chăng" thường có thể thay thế bằng "hay không" trong nhiều trường hợp.

    • dụ: " ấy đến chăng?" có thể nói " ấy đến hay không?"
Lưu ý khi sử dụng
  • "Chăng" thường được dùng trong ngữ cảnh hỏi, vậy cần chú ý đến cách diễn đạt ngữ điệu khi sử dụng.
  • Trong văn viết, "chăng" thường mang tính trang trọng hơn ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nơi "hay không" thường được ưa chuộng hơn.
  1. 1 đgt. (cn. dăng) Kéo dài ra: Đền tạ nhện chăng cửa mốc (CgO).
  2. 2 trgt. hay không: Hỡi ai, ai đau lòng chăng ai? (PhBChàu).

Comments and discussion on the word "chăng"